Trường : THPT Thành phố Điện Biên Phủ
Học kỳ 1, năm học 2022-2023
TKB có tác dụng từ: 26/12/2022

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
10A1 Sinh hoạt(1), GDĐP1(2), GDĐP2(1), GDĐP3(1), HĐTrNg(3), Tin học(2), Vật lí(2), CĐ Lý(2), Hóa học(2), CĐ Hóa(2), Sinh học(2) 20
10A2 Sinh hoạt(1), GDĐP1(2), GDĐP2(1), GDĐP3(1), HĐTrNg(3), Tin học(2), Vật lí(2), CĐ Lý(2), Hóa học(2), CĐ Hóa(2), Sinh học(2) 20
10A3 Sinh hoạt(1), GDĐP1(2), GDĐP2(1), GDĐP3(1), HĐTrNg(3), Công nghệ(2), Vật lí(2), Hóa học(2), CĐ Hóa(2), Sinh học(2), CĐ Sinh(2) 20
10A4 Sinh hoạt(1), CĐ Văn(4), GDĐP1(2), GDĐP2(1), GDĐP3(1), HĐTrNg(3), Công nghệ(2), Tin học(2), Địa lý(2), GDKT&PL(2) 20
10A5 Sinh hoạt(1), CĐ Văn(4), GDĐP1(2), GDĐP2(1), GDĐP3(1), HĐTrNg(3), Tin học(2), Địa lý(2), GDKT&PL(2), Vật lí(2) 20
10A6 Sinh hoạt(1), CĐ Văn(4), GDĐP1(2), GDĐP2(1), GDĐP3(1), HĐTrNg(3), Công nghệ(2), Tin học(2), Địa lý(2), GDKT&PL(2) 20
10A7 Sinh hoạt(1), GDĐP1(2), GDĐP2(1), GDĐP3(1), HĐTrNg(3), Công nghệ(2), Vật lí(2), Hóa học(2), CĐ Hóa(2), Sinh học(2), CĐ Sinh(2) 20
10A8 Sinh hoạt(1), CĐ Văn(4), GDĐP1(2), GDĐP2(1), GDĐP3(1), HĐTrNg(3), Công nghệ(2), Địa lý(2), GDKT&PL(2), Hóa học(2) 20
10A9 Sinh hoạt(1), GDĐP1(2), GDĐP2(1), GDĐP3(1), HĐTrNg(3), Tin học(2), Vật lí(2), CĐ Lý(2), Hóa học(2), CĐ Hóa(2), Sinh học(2) 20
10A10 Sinh hoạt(1), CĐ Văn(4), GDĐP1(2), GDĐP2(1), GDĐP3(1), HĐTrNg(3), Tin học(2), Địa lý(2), GDKT&PL(2), Vật lí(2) 20
10A11 Sinh hoạt(1), CĐ Văn(4), GDĐP1(2), GDĐP2(1), GDĐP3(1), HĐTrNg(3), Tin học(2), Địa lý(2), GDKT&PL(2), Vật lí(2) 20
11B1 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(5), Toán(6), Ngoại ngữ(5), Lịch sử(1), Tin học(1), Vật lí(2), Hóa học(3), Sinh học(1) 25
11B2 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(4), TC Văn(1), Toán(6), Ngoại ngữ(5), Lịch sử(1), Tin học(1), Vật lí(2), Hóa học(3), Sinh học(1) 25
11B3 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(5), Toán(6), Ngoại ngữ(5), Lịch sử(1), Tin học(1), Vật lí(2), Hóa học(3), Sinh học(1) 25
11B4 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(5), Toán(6), Ngoại ngữ(5), Lịch sử(1), Tin học(1), Địa lý(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(1) 25
11B5 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(5), Toán(6), Ngoại ngữ(5), Lịch sử(1), Tin học(1), Địa lý(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(1) 25
11B6 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(5), Toán(6), Ngoại ngữ(5), Lịch sử(1), Tin học(1), Địa lý(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(1) 25
11B7 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(5), Toán(6), Ngoại ngữ(5), Lịch sử(1), Tin học(1), Vật lí(2), Hóa học(3), Sinh học(1) 25
11B8 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(5), Toán(6), Ngoại ngữ(5), Lịch sử(1), Tin học(1), Địa lý(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(1) 25
11B9 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(5), Toán(6), Ngoại ngữ(5), Lịch sử(1), Tin học(1), Vật lí(2), Hóa học(3), Sinh học(1) 25
11B10 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(5), Toán(6), Ngoại ngữ(5), Lịch sử(1), Tin học(1), Địa lý(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(1) 25
11B11 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(4), TC Văn(1), Toán(6), Ngoại ngữ(5), Lịch sử(1), Tin học(1), Vật lí(2), Hóa học(3), Sinh học(1) 25
12C1 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(5), Toán(6), Ngoại ngữ(4), Lịch sử(2), Tin học(2), Vật lí(2), Hóa học(2), TH Hóa(1) 25
12C2 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(5), Toán(6), Ngoại ngữ(4), Lịch sử(2), Tin học(2), Vật lí(2), Hóa học(2), TH Hóa(1) 25
12C3 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(5), Toán(6), Ngoại ngữ(4), Lịch sử(2), Tin học(2), Vật lí(2), Hóa học(2), TH Hóa(1) 25
12C4 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(5), Toán(6), Ngoại ngữ(4), Lịch sử(2), Tin học(2), Địa lý(1), Vật lí(2), Hóa học(1), TH Hóa(1) 25
12C5 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(5), Toán(6), Ngoại ngữ(4), Lịch sử(2), Tin học(2), Địa lý(1), Vật lí(2), Hóa học(1), TH Hóa(1) 25
12C6 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(5), Toán(6), Ngoại ngữ(4), Lịch sử(2), Tin học(2), Địa lý(1), Vật lí(2), Hóa học(1), TH Hóa(1) 25
12C7 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(5), Toán(6), Ngoại ngữ(4), Lịch sử(2), Tin học(2), Vật lí(2), Hóa học(2), TH Hóa(1) 25
12C8 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(5), Toán(6), Ngoại ngữ(4), Lịch sử(2), Tin học(2), Địa lý(1), Vật lí(2), Hóa học(1), TH Hóa(1) 25
12C9 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(5), Toán(6), Ngoại ngữ(4), Lịch sử(2), Tin học(2), Vật lí(2), Hóa học(2), TH Hóa(1) 25
12C10 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(5), Toán(6), Ngoại ngữ(4), Lịch sử(2), Tin học(2), Địa lý(1), Vật lí(2), Hóa học(1), TH Hóa(1) 25
12C11 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(5), Toán(6), Ngoại ngữ(4), Lịch sử(2), Tin học(2), Địa lý(1), Vật lí(2), Hóa học(1), TH Hóa(1) 25

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 3.1 on 31-12-2022

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn