BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
Lớp | Môn học | Số tiết |
10A1 | Sinh hoạt(1), GDĐP1(2), GDĐP2(1), GDĐP3(1), HĐTrNg(3), Tin học(2), Vật lí(2), CĐ Lý(2), Hóa học(2), CĐ Hóa(2), Sinh học(2) | 20 |
10A2 | Sinh hoạt(1), GDĐP1(2), GDĐP2(1), GDĐP3(1), HĐTrNg(3), Tin học(2), Vật lí(2), CĐ Lý(2), Hóa học(2), CĐ Hóa(2), Sinh học(2) | 20 |
10A3 | Sinh hoạt(1), GDĐP1(2), GDĐP2(1), GDĐP3(1), HĐTrNg(3), Công nghệ(2), Vật lí(2), Hóa học(2), CĐ Hóa(2), Sinh học(2), CĐ Sinh(2) | 20 |
10A4 | Sinh hoạt(1), CĐ Văn(4), GDĐP1(2), GDĐP2(1), GDĐP3(1), HĐTrNg(3), Công nghệ(2), Tin học(2), Địa lý(2), GDKT&PL(2) | 20 |
10A5 | Sinh hoạt(1), CĐ Văn(4), GDĐP1(2), GDĐP2(1), GDĐP3(1), HĐTrNg(3), Tin học(2), Địa lý(2), GDKT&PL(2), Vật lí(2) | 20 |
10A6 | Sinh hoạt(1), CĐ Văn(4), GDĐP1(2), GDĐP2(1), GDĐP3(1), HĐTrNg(3), Công nghệ(2), Tin học(2), Địa lý(2), GDKT&PL(2) | 20 |
10A7 | Sinh hoạt(1), GDĐP1(2), GDĐP2(1), GDĐP3(1), HĐTrNg(3), Công nghệ(2), Vật lí(2), Hóa học(2), CĐ Hóa(2), Sinh học(2), CĐ Sinh(2) | 20 |
10A8 | Sinh hoạt(1), CĐ Văn(4), GDĐP1(2), GDĐP2(1), GDĐP3(1), HĐTrNg(3), Công nghệ(2), Địa lý(2), GDKT&PL(2), Hóa học(2) | 20 |
10A9 | Sinh hoạt(1), GDĐP1(2), GDĐP2(1), GDĐP3(1), HĐTrNg(3), Tin học(2), Vật lí(2), CĐ Lý(2), Hóa học(2), CĐ Hóa(2), Sinh học(2) | 20 |
10A10 | Sinh hoạt(1), CĐ Văn(4), GDĐP1(2), GDĐP2(1), GDĐP3(1), HĐTrNg(3), Tin học(2), Địa lý(2), GDKT&PL(2), Vật lí(2) | 20 |
10A11 | Sinh hoạt(1), CĐ Văn(4), GDĐP1(2), GDĐP2(1), GDĐP3(1), HĐTrNg(3), Tin học(2), Địa lý(2), GDKT&PL(2), Vật lí(2) | 20 |
11B1 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(5), Toán(6), Ngoại ngữ(5), Lịch sử(1), Tin học(1), Vật lí(2), Hóa học(3), Sinh học(1) | 25 |
11B2 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(4), TC Văn(1), Toán(6), Ngoại ngữ(5), Lịch sử(1), Tin học(1), Vật lí(2), Hóa học(3), Sinh học(1) | 25 |
11B3 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(5), Toán(6), Ngoại ngữ(5), Lịch sử(1), Tin học(1), Vật lí(2), Hóa học(3), Sinh học(1) | 25 |
11B4 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(5), Toán(6), Ngoại ngữ(5), Lịch sử(1), Tin học(1), Địa lý(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(1) | 25 |
11B5 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(5), Toán(6), Ngoại ngữ(5), Lịch sử(1), Tin học(1), Địa lý(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(1) | 25 |
11B6 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(5), Toán(6), Ngoại ngữ(5), Lịch sử(1), Tin học(1), Địa lý(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(1) | 25 |
11B7 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(5), Toán(6), Ngoại ngữ(5), Lịch sử(1), Tin học(1), Vật lí(2), Hóa học(3), Sinh học(1) | 25 |
11B8 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(5), Toán(6), Ngoại ngữ(5), Lịch sử(1), Tin học(1), Địa lý(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(1) | 25 |
11B9 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(5), Toán(6), Ngoại ngữ(5), Lịch sử(1), Tin học(1), Vật lí(2), Hóa học(3), Sinh học(1) | 25 |
11B10 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(5), Toán(6), Ngoại ngữ(5), Lịch sử(1), Tin học(1), Địa lý(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(1) | 25 |
11B11 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(4), TC Văn(1), Toán(6), Ngoại ngữ(5), Lịch sử(1), Tin học(1), Vật lí(2), Hóa học(3), Sinh học(1) | 25 |
12C1 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(5), Toán(6), Ngoại ngữ(4), Lịch sử(2), Tin học(2), Vật lí(2), Hóa học(2), TH Hóa(1) | 25 |
12C2 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(5), Toán(6), Ngoại ngữ(4), Lịch sử(2), Tin học(2), Vật lí(2), Hóa học(2), TH Hóa(1) | 25 |
12C3 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(5), Toán(6), Ngoại ngữ(4), Lịch sử(2), Tin học(2), Vật lí(2), Hóa học(2), TH Hóa(1) | 25 |
12C4 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(5), Toán(6), Ngoại ngữ(4), Lịch sử(2), Tin học(2), Địa lý(1), Vật lí(2), Hóa học(1), TH Hóa(1) | 25 |
12C5 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(5), Toán(6), Ngoại ngữ(4), Lịch sử(2), Tin học(2), Địa lý(1), Vật lí(2), Hóa học(1), TH Hóa(1) | 25 |
12C6 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(5), Toán(6), Ngoại ngữ(4), Lịch sử(2), Tin học(2), Địa lý(1), Vật lí(2), Hóa học(1), TH Hóa(1) | 25 |
12C7 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(5), Toán(6), Ngoại ngữ(4), Lịch sử(2), Tin học(2), Vật lí(2), Hóa học(2), TH Hóa(1) | 25 |
12C8 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(5), Toán(6), Ngoại ngữ(4), Lịch sử(2), Tin học(2), Địa lý(1), Vật lí(2), Hóa học(1), TH Hóa(1) | 25 |
12C9 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(5), Toán(6), Ngoại ngữ(4), Lịch sử(2), Tin học(2), Vật lí(2), Hóa học(2), TH Hóa(1) | 25 |
12C10 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(5), Toán(6), Ngoại ngữ(4), Lịch sử(2), Tin học(2), Địa lý(1), Vật lí(2), Hóa học(1), TH Hóa(1) | 25 |
12C11 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(5), Toán(6), Ngoại ngữ(4), Lịch sử(2), Tin học(2), Địa lý(1), Vật lí(2), Hóa học(1), TH Hóa(1) | 25 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 3.1 on 31-12-2022 |