SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
Trường : Tp. Điện Biên Phủ
Học kỳ 1, năm học 2018-2019
BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
Lớp | Môn học | Số tiết |
A1 | Sinh hoạt(1), Toán(3), Lý(1), Hoá(2), Sinh(1), Tin(2), Văn(2), Sử(1), Địa(1), NN(2), GDCD(1), TD(1), CN(1), CN2(1), | 20 |
A2 | Sinh hoạt(1), Toán(3), Lý(1), Hoá(2), Sinh(1), Tin(2), Văn(2), Sử(1), Địa(1), NN(2), GDCD(1), TD(1), CN(1), CN2(1), | 20 |
A3 | Sinh hoạt(1), Toán(3), Lý(1), Hoá(2), Sinh(1), Tin(2), Văn(2), Sử(1), Địa(1), NN(2), GDCD(1), TD(1), CN(1), CN2(1), | 20 |
A4 | Sinh hoạt(1), Toán(3), Lý(1), Hoá(2), Sinh(1), Tin(2), Văn(2), Sử(1), Địa(1), NN(2), GDCD(1), TD(1), CN(2), | 20 |
A5 | Sinh hoạt(1), Toán(3), Lý(1), Hoá(2), Sinh(1), Tin(2), Văn(2), Sử(1), Địa(1), NN(2), GDCD(1), TD(1), CN(2), | 20 |
A6 | Sinh hoạt(1), Toán(3), Lý(1), Hoá(2), Sinh(1), Tin(2), Văn(2), Sử(1), Địa(1), NN(2), GDCD(1), TD(1), CN(2), | 20 |
A7 | Sinh hoạt(1), Toán(3), Lý(1), Hoá(2), Sinh(1), Tin(2), Văn(2), Sử(1), Địa(1), NN(2), GDCD(1), TD(1), CN(1), CN2(1), | 20 |
A8 | Sinh hoạt(1), Toán(3), Lý(1), Hoá(2), Sinh(1), Tin(2), Văn(2), Sử(1), Địa(1), NN(2), GDCD(1), TD(1), CN(1), CN2(1), | 20 |
A9 | Sinh hoạt(1), Toán(3), Lý(1), Hoá(2), Sinh(1), Tin(2), Văn(2), Sử(1), Địa(1), NN(2), GDCD(1), TD(1), CN(2), | 20 |
A10 | Sinh hoạt(1), Toán(3), Lý(1), Hoá(2), Sinh(1), Tin(2), Văn(2), Sử(1), Địa(1), NN(2), GDCD(1), TD(1), CN(1), CN2(1), | 20 |
A11 | Sinh hoạt(1), Toán(3), Lý(1), Hoá(2), Sinh(1), Tin(2), Văn(2), Sử(1), Địa(1), NN(2), GDCD(1), TD(1), CN(1), CN2(1), | 20 |
B1 | Sinh hoạt(1), Toán(3), Lý(2), Hoá(1), Sinh(1), Tin(2), Văn(3), Sử(1), Địa(1), NN(2), GDCD(1), TD(1), CN(1), | 20 |
B2 | Sinh hoạt(1), Toán(3), Lý(2), Hoá(1), Sinh(1), Tin(2), Văn(3), Sử(1), Địa(1), NN(2), GDCD(1), TD(1), CN(1), | 20 |
B3 | Sinh hoạt(1), Toán(3), Lý(2), Hoá(1), Sinh(1), Tin(2), Văn(3), Sử(1), Địa(1), NN(2), GDCD(1), TD(1), CN(1), | 20 |
B4 | Sinh hoạt(1), Toán(3), Lý(2), Hoá(1), Sinh(1), Tin(2), Văn(3), Sử(1), Địa(1), NN(2), GDCD(1), TD(1), CN(1), | 20 |
B5 | Sinh hoạt(1), Toán(3), Lý(2), Hoá(1), Sinh(1), Tin(2), Văn(3), Sử(1), Địa(1), NN(2), GDCD(1), TD(1), CN(1), | 20 |
B6 | Sinh hoạt(1), Toán(3), Lý(2), Hoá(1), Sinh(1), Tin(2), Văn(3), Sử(1), Địa(1), NN(2), GDCD(1), TD(1), CN(1), | 20 |
B7 | Sinh hoạt(1), Toán(3), Lý(2), Hoá(1), Sinh(1), Tin(2), Văn(3), Sử(1), Địa(1), NN(2), GDCD(1), TD(1), CN(1), | 20 |
B8 | Sinh hoạt(1), Toán(3), Lý(2), Hoá(1), Sinh(1), Tin(2), Văn(3), Sử(1), Địa(1), NN(2), GDCD(1), TD(1), CN(1), | 20 |
B9 | Sinh hoạt(1), Toán(3), Lý(2), Hoá(1), Sinh(1), Tin(2), Văn(3), Sử(1), Địa(1), NN(2), GDCD(1), TD(1), CN(1), | 20 |
B10 | Sinh hoạt(1), Toán(3), Lý(2), Hoá(1), Sinh(1), Tin(2), Văn(3), Sử(1), Địa(1), NN(2), GDCD(1), TD(1), CN(1), | 20 |
B11 | Sinh hoạt(1), Toán(3), Lý(2), Hoá(1), Sinh(1), Tin(2), Văn(3), Sử(1), Địa(1), NN(2), GDCD(1), TD(1), CN(1), | 20 |
B12 | Sinh hoạt(1), Toán(3), Lý(2), Hoá(1), Sinh(1), Tin(2), Văn(3), Sử(1), Địa(1), NN(2), GDCD(1), TD(1), CN(1), | 20 |
C1 | Sinh hoạt(1), Toán(2), Lý(1), Hoá(2), Sinh(1), Văn(4), NN(1), GDCD(1), | 13 |
C2 | Sinh hoạt(1), Toán(2), Lý(1), Hoá(2), Sinh(1), Văn(4), NN(1), GDCD(1), | 13 |
C3 | Sinh hoạt(1), Toán(2), Lý(1), Hoá(2), Sinh(1), Văn(4), NN(1), GDCD(1), | 13 |
C4 | Sinh hoạt(1), Toán(2), Lý(1), Hoá(2), Sinh(1), Văn(4), NN(1), GDCD(1), | 13 |
C5 | Sinh hoạt(1), Toán(2), Lý(1), Hoá(2), Sinh(1), Văn(4), NN(1), GDCD(1), | 13 |
C6 | Sinh hoạt(1), Toán(2), Lý(1), Hoá(2), Sinh(1), Văn(4), NN(1), GDCD(1), | 13 |
C7 | Sinh hoạt(1), Toán(2), Lý(1), Hoá(2), Sinh(1), Văn(4), NN(1), GDCD(1), | 13 |
C8 | Sinh hoạt(1), Toán(2), Lý(1), Hoá(2), Sinh(1), Văn(4), NN(1), GDCD(1), | 13 |
C9 | Sinh hoạt(1), Toán(2), Lý(1), Hoá(2), Sinh(1), Văn(4), NN(1), GDCD(1), | 13 |
C10 | Sinh hoạt(1), Toán(2), Lý(1), Hoá(2), Sinh(1), Văn(4), NN(1), GDCD(1), | 13 |
C11 | Sinh hoạt(1), Toán(2), Lý(1), Hoá(2), Sinh(1), Văn(4), NN(1), GDCD(1), | 13 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 6.0 on 24-4-2021