SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
Trường : Tp. Điện Biên Phủ
Học kỳ 1, năm học 2018-2019
BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết |
Lê Xuân Dũng | TD | A2(2), A4(2), A10(2), A12(2), A13(2), C1(1), C2(1), C4(1), C6(1), C10(1), | 15 |
Trương Xuân Hà | TD | A1(2), A3(2), A6(2), A8(2), A9(2), C3(1), C5(1), C7(1), C8(1), C9(1), | 15 |
Lê Duy Thanh | TD | A5(2), A7(2), A11(2), B1(2), B2(2), B4(2), B6(2), B8(2), | 16 |
Triệu Việt Tiến | TD | B3(2), B5(2), B7(2), B9(2), B10(2), B11(2), | 12 |
Lê Đức Thành | Toán | B1(3), B6(3), C8(5), | 11 |
Trịnh Thị Minh Tân | Toán | A1(3), C3(5), C6(5), | 13 |
Mai Thị Hiền | Sinh hoạt | A2(1), | 1 |
Mai Thị Hiền | Toán | A2(3), C1(5), C10(5), | 13 |
Nguyễn Tiến Nam | Sinh hoạt | A13(1), | 1 |
Nguyễn Tiến Nam | Toán | A13(3), C7(5), | 8 |
Nguyễn Tiến Nam | Tin | A11(2), A13(2), | 4 |
Tạ Thị Thu Hà | Sinh hoạt | C2(1), | 1 |
Tạ Thị Thu Hà | Toán | B2(3), B5(4), C2(5), | 12 |
Hoàng Thị Hoan | Sinh hoạt | C4(1), | 1 |
Hoàng Thị Hoan | Toán | B10(4), B11(3), C4(5), | 12 |
Nguyễn Thị Thanh Nhã | Sinh hoạt | A9(1), | 1 |
Nguyễn Thị Thanh Nhã | Toán | A6(3), A9(3), A10(3), | 9 |
Nguyễn Thị Thanh Nhã | Tin | A12(2), | 2 |
Trần Huy Toàn | Sinh hoạt | A11(1), | 1 |
Trần Huy Toàn | Toán | A4(3), A11(3), B4(3), | 9 |
Vũ Thu Hường | Sinh hoạt | A7(1), | 1 |
Vũ Thu Hường | Toán | A5(3), A7(3), C5(5), | 11 |
Hà Trung Hưng | Toán | B7(4), B9(4), C9(5), | 13 |
Hà Trung Hưng | Tin | A7(2), A9(2), | 4 |
Hoàng Thị Hồng Vân | Sinh hoạt | B8(1), | 1 |
Hoàng Thị Hồng Vân | Toán | A3(3), B3(4), B8(3), | 10 |
Phạm Xuân Trình | Toán | A8(3), A12(3), | 6 |
Nguyễn Thị Thúy Hoa | Lý | A10(1), C3(1), C4(2), | 4 |
Nguyễn Thị Bích Hoa | Lý | B2(3), B5(2), B9(2), B10(2), C1(2), C2(2), C9(1), | 14 |
Nguyễn Thị Trang Nhung | Lý | A4(1), A6(1), A8(1), C5(1), C10(1), | 5 |
Hỏ Phượng Hoài | Sinh hoạt | B4(1), | 1 |
Hỏ Phượng Hoài | Lý | A12(1), B3(2), B4(3), B8(3), | 9 |
Nguyễn Thị Hằng | Sinh hoạt | C6(1), | 1 |
Nguyễn Thị Hằng | Lý | B1(3), B6(3), C6(2), C7(1), C8(1), | 10 |
Trương Nguyệt Minh | Sinh hoạt | B11(1), | 1 |
Trương Nguyệt Minh | Lý | A5(1), B7(2), B11(3), | 6 |
Hà Văn Trung | CN | B1(1), B3(1), B5(1), B7(1), B9(1), B11(1), C2(1), C4(1), C6(1), C8(1), C10(1), | 11 |
Lê Mạnh Hùng | CN | B2(1), B4(1), B6(1), B8(1), B10(1), C1(1), C3(1), C5(1), C7(1), C9(1), | 10 |
Đỗ Lệ Thu | TH Lý | A1(2), A2(2), A3(2), A7(2), A9(2), A11(2), A13(2), | 14 |
Nguyễn Thị Hạnh | Văn | B7(2), C1(2), C10(2), | 6 |
Nguyễn Thị Tuyết Lan | Sinh hoạt | C9(1), | 1 |
Nguyễn Thị Tuyết Lan | Văn | A1(1), C7(2), C9(2), | 5 |
Đinh Thị Ngọc | Sinh hoạt | B9(1), | 1 |
Đinh Thị Ngọc | Văn | A3(1), B1(2), B9(2), | 5 |
Phạm Thị Minh | Văn | A7(1), A9(1), B5(2), B6(2), | 6 |
Lương Thị Bích Thuỷ | Sinh hoạt | C3(1), | 1 |
Lương Thị Bích Thuỷ | Văn | A13(1), C2(2), C3(2), | 5 |
Khương Thanh Bình | Sinh hoạt | A10(1), | 1 |
Khương Thanh Bình | Văn | A10(3), B2(2), B8(2), | 7 |
Phạm Thị Xuân Châu | Sinh hoạt | B3(1), | 1 |
Phạm Thị Xuân Châu | Văn | A5(3), A11(1), B3(2), | 6 |
Đào Thị Lý | Sinh hoạt | A6(1), | 1 |
Đào Thị Lý | Văn | A2(1), A6(3), C4(2), C5(2), | 8 |
Bùi Minh Tiệp | Sinh hoạt | A4(1), | 1 |
Bùi Minh Tiệp | Văn | A4(3), A12(3), C6(2), C8(2), | 10 |
Đặng Thị Ngọc Mai | Văn | A8(3), B4(2), B10(2), B11(2), | 9 |
Đoàn Thị Thu Anh | Sinh hoạt | A5(1), | 1 |
Đoàn Thị Thu Anh | NN | A5(1), | 1 |
Nguyễn Thị Thu Cúc | NN | A12(1), | 1 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích | NN | A8(1), A10(1), | 2 |
Đào Thị Thu Hiền | Sinh hoạt | B7(1), | 1 |
Phạm Thanh Huyền | NN | A4(1), A6(1), | 2 |
Nguyễn Thị Phượng | Sinh hoạt | C8(1), | 1 |
Nông Thị Hồng | Sử | A3(1), A4(1), A10(1), A12(1), C4(2), C8(3), C9(3), | 12 |
Nông Thị Hồng | GDCD | C1(1), C2(1), C4(1), C6(1), | 4 |
Đỗ Thị Chí | Sinh hoạt | B5(1), | 1 |
Đỗ Thị Chí | Sử | B1(1), B2(1), B3(1), B5(1), B10(1), C1(2), C10(3), | 10 |
Quàng Thị Hiền | Sinh hoạt | C7(1), | 1 |
Quàng Thị Hiền | Sử | A5(1), A6(1), A7(1), A9(1), A11(1), C2(3), C7(3), | 11 |
Nguyễn Thị Minh | Sinh hoạt | C5(1), | 1 |
Nguyễn Thị Minh | Sử | A1(1), A2(1), A8(1), A13(1), C3(3), C5(3), C6(2), | 12 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung | Sử | B4(1), B6(1), B7(1), B8(1), B9(1), B11(1), | 6 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung | GDCD | A1(1), A2(1), A3(1), A7(1), A9(1), A11(1), A13(1), | 7 |
Nguyễn Thị Thuỷ | Địa | A1(2), A6(2), A13(2), B3(1), B5(1), C6(1), C9(1), C10(1), | 11 |
Trần Phương Hà | Sinh hoạt | A12(1), | 1 |
Trần Phương Hà | Địa | A2(2), A10(2), A12(2), B1(1), B2(1), B11(1), C8(1), | 10 |
Đinh Như Hoa | Sinh hoạt | B10(1), | 1 |
Đinh Như Hoa | Địa | A4(2), A5(2), B7(1), B8(1), B9(1), B10(1), C4(1), C5(1), | 10 |
Đỗ Thị Thảo | Địa | A3(2), A7(2), A8(2), A9(2), A11(2), B4(1), B6(1), C1(1), C3(1), C7(1), | 15 |
Nguyễn Tiến Thịnh | GDCD | B3(1), B4(1), B5(1), B7(1), B8(1), C3(1), C5(1), C7(1), C8(1), C9(1), C10(1), | 11 |
Nguyễn Minh Thuần | GDCD | A4(1), A5(1), A6(1), A8(1), A10(1), A12(1), B1(1), B2(1), B6(1), B9(1), B10(1), B11(1), | 12 |
Phạm Thị Hương Giang | Sinh hoạt | B1(1), | 1 |
Phạm Thị Hương Giang | Sinh | A3(1), A7(1), A9(1), A11(1), B1(2), B2(2), B9(2), B11(2), | 12 |
Phạm Thị Hương Giang | CN | A3(1), A7(1), A11(1), | 3 |
Trần Thị Hòa | Sinh hoạt | C10(1), | 1 |
Trần Thị Hòa | Sinh | A1(1), A2(1), A13(1), C3(1), C4(1), C6(1), C9(1), C10(1), | 8 |
Trần Thị Hòa | CN | A1(1), A2(1), A13(1), | 3 |
Hán Thị Thanh Thuỷ | Sinh | A4(1), A5(1), A6(1), A8(1), A10(1), A12(1), B3(2), B5(2), B7(2), B10(2), | 14 |
Hán Thị Thanh Thuỷ | CN | A4(1), A5(1), A6(1), A8(1), A12(1), | 5 |
Phạm Thị Kim Oanh | Sinh hoạt | B6(1), | 1 |
Phạm Thị Kim Oanh | Sinh | B4(2), B6(2), B8(2), C1(1), C2(1), C5(1), C7(1), C8(1), | 11 |
Phạm Thị Kim Oanh | CN | A9(1), A10(1), | 2 |
Trịnh Thị Thu Hường | Hoá | A12(1), A13(3), B1(2), B3(2), B11(2), | 10 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung | Sinh hoạt | B2(1), | 1 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung | Hoá | B2(2), B7(2), C2(2), C8(2), | 8 |
Trần Thị Phong | Sinh hoạt | C1(1), | 1 |
Trần Thị Phong | Hoá | A5(1), A9(3), A10(1), C1(2), C10(2), | 9 |
Đặng Việt Dũng | Sinh hoạt | A3(1), | 1 |
Đặng Việt Dũng | Hoá | A3(3), A11(3), C4(2), C9(2), | 10 |
Trần Thị Mai Anh | Hoá | B4(2), B5(2), B8(2), B9(2), C3(2), C6(2), | 12 |
Nguyễn Mạnh Cường | Sinh hoạt | A1(1), | 1 |
Nguyễn Mạnh Cường | Hoá | A1(3), A2(3), A6(1), B6(2), B10(2), | 11 |
Vũ Thu Hoài | Sinh hoạt | A8(1), | 1 |
Vũ Thu Hoài | Hoá | A4(1), A7(3), A8(1), C5(2), C7(2), | 9 |
Nguyễn Mạnh Hùng | Tin | B6(1), B8(1), C1(1), C2(1), C3(1), C6(1), | 6 |
Mai Hoài Châu | Tin | A1(2), A2(2), A3(2), B7(1), B10(1), B11(1), | 9 |
Nguyễn Thuỳ Dương | Tin | A4(2), A5(2), A6(2), A8(2), A10(2), | 10 |
Lê Thị Thủy | Tin | B1(1), B2(1), B3(1), B4(1), B5(1), B9(1), C4(1), C5(1), C7(1), C8(1), C9(1), C10(1), | 12 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 6.0 on 17-11-2018