TT | Môn thi |
Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | Điểm thi | Giải |
1 | Ngữ văn | Trần Hà My | 17.10.1996 | Nữ | 14.50 | Ba |
2 | Ngữ văn | Nguyễn Thành Đạt | 04.06.1996 | nam | 14.00 | Ba |
3 | Ngữ văn | Nguyễn Thùy Dương | 02.09.1996 | Nữ | 11.50 | KK |
4 | Ngữ văn | Nguyễn Minh Hằng | 10.05.1996 | Nữ | 10.00 | KK |
5 | Ngữ văn | Nguyễn Thị Lệ Quyên | 15.03.1996 | Nữ | 10.00 | KK |
6 | Toán MT 12 | Đoàn Quỳnh Mai Ngọc | 18.12.1996 | Nữ | 23 | Ba |
7 | Toán MT 12 | Hà Khánh Linh | 23.03.1996 | Nữ | 20.75 | Ba |
8 | Toán MT 12 | Nguyễn Quang Linh | 03.05.1996 | Nam | 20.5 | Ba |
9 | Toán MT 12 | Kim Anh Tuấn | 29.11.1996 | Nam | 20 | Ba |
10 | Toán MT 12 | Nguyễn Khánh Dương | 03.10.1996 | Nam | 18.25 | KK |
11 | Toán MT 12 | Trịnh Ngọc Thành | 24.02.1996 | Nam | 18 | KK |
12 | Toán MT 12 | Hà Duy Minh | 26.06.1996 | Nam | 17.5 | KK |
13 | Vật lý MT 12 | Nguyễn Công Hải | 27.08.1996 | Nam | 21.5 | Ba |
14 | Vật lý MT 12 | Vũ Ngọc Linh | 14.01.1996 | Nam | 21 | Ba |
15 | Vật lý MT 12 | Hoàng Văn Đạt | 22.10.1996 | Nam | 18 | KK |
16 | Vật lý MT 12 | Nguyễn Văn Vũ | 12.05.1996 | Nam | 16.5 | KK |
17 | Vật lý MT 12 | Phan Thị Thùy Linh | 19.11.1996 | Nữ | 16 | KK |
18 | Vật lý MT 12 | Đặng Trường Sơn | 16.09.1996 | Nam | 15.5 | KK |
19 | Vật lý MT 12 | Nguyễn Thị Nhài | 24.11.1996 | Nữ | 15 | KK |
20 | Vật lý MT 12 | Lê Thanh Cảnh | 29.09.1996 | Nam | 11.25 | |
21 | Sinh MT 12 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 13.08.1996 | Nữ | 27.25 | Nhì |
22 | Sinh MT 12 | Hà Thị Hiền | 03.11.1996 | Nữ | 26.25 | Nhì |
23 | Sinh MT 12 | Hà Thị Thùy Trang | 13.10.1996 | Nữ | 25.75 | Ba |
24 | Sinh MT 12 | Hà Thị Thanh Huyền | 03.10.1996 | Nữ | 25.50 | Ba |
25 | Sinh MT 12 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 10.09.1996 | Nữ | 25.50 | Ba |
26 | Sinh MT 12 | Hoàng Minh Phương | 04.12.1996 | Nữ | 24.00 | KK |
27 | Sinh MT 12 | Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | 17.02.1996 | Nữ | 23.00 | KK |
28 | Sinh MT 12 | Nguyễn Thị Huyền Lam | 17.07.1996 | Nữ | 20.50 | KK |
29 | Sinh MT 12 | Lưu Thị Nhung | 29.01.1996 | Nữ | 20.50 | KK |
30 | Sinh MT 12 | Trần Thị Hà Linh | 24.06.1996 | Nữ | 19.75 | KK |
31 | Sinh MT 12 | Trần Thị Giang | 12.10.1996 | Nữ | 16.50 | KK |
32 | Hoá MT 12 | Từ Quang Vinh | 17.04.1996 | Nam | 21.50 | Ba |
33 | Hoá MT 12 | Nguyễn Thị Huyền | 29.03.1996 | Nữ | 20.50 | Ba |
34 | Hoá MT 12 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 12.10.1996 | Nữ | 19.50 | KK |
35 | Hoá MT 12 | Trần Công Định | 28.10.1996 | Nam | 18.50 | KK |
36 | Hoá MT 12 | Đỗ Đức Thắng | 03.04.1996 | Nam | 17.50 | KK |
37 | Hoá MT 12 | Hồ Anh Trung | 18.06.1996 | Nam | 17.00 | KK |
38 | Hoá MT 12 | Nguyễn Thị Diệu Hoa | 03.05.1996 | Nữ | 16.00 | KK |
39 | Hoá MT 12 | Trần Thị Mỹ Linh | 28.09.1996 | Nữ | 16.00 | KK |
40 | Hoá MT 12 | Vũ Thị Thu Hương | 11.08.1996 | Nữ | 13.00 | |
41 | Hoá MT 12 | Phạm Lê Hoàng Hà | 22.04.1996 | Nữ | 8.00 | |
42 | Tiếng Anh 12 | Vũ Thị Hà Chi | 12.05.1996 | Nữ | 12.30 | Ba |
43 | Tiếng Anh 12 | Trần Thị Minh Châu | 12.11.1996 | Nữ | 12.10 | KK |
44 | Tiếng Anh 12 | Phạm Thị Vân Anh | 05.12.1996 | Nữ | 10.20 | KK |
45 | Tiếng Anh 12 | Trần Thị Thanh Nhàn | 13.07.1996 | Nữ | 10.20 | KK |
46 | Tiếng Anh 12 | Hoàng Thị Phương Anh | 18.06.1996 | Nữ | 8.30 | |
47 | Tiếng Anh 12 | Nguyễn Thị Thanh | 07.03.1996 | Nữ | 7.70 | |
48 | Địa lý 12 | Nông Văn Nam | 08.12.1996 | nam | 13.25 | Ba |
49 | Địa lý 12 | Nguyễn Thị Dịu | 04.02.1996 | Nữ | 11.50 | KK |
50 | Địa lý 12 | Phạm Thị Ngọc Anh | 29.11.1996 | Nữ | 11.25 | KK |
51 | Địa lý 12 | Lò Thị Oanh | 25.06.1996 | Nữ | 11.25 | KK |
52 | Địa lý 12 | Trần Trung Hải | 23.04.1996 | nam | 10.50 | KK |
53 | Địa lý 12 | Lê Thị Thùy | 22.09.1996 | Nữ | 10.25 | KK |
54 | Địa lý 12 | Đặng Quỳnh Trang | 25.05.1996 | Nữ | 10.25 | KK |
55 | Địa lý 12 | Lường Phương Liên | 01.05.1996 | Nữ | 7.75 | |
56 | Lịch sử 12 | Lê Thị Nhung | 06.07.1996 | Nữ | 11.000 | KK |
57 | Lịch sử 12 | Lò Văn Nam | 11.09.1996 | nam | 10.750 | KK |
58 | Lịch sử 12 | Phạm Thị Oanh | 03.03.1996 | Nữ | 10.500 | KK |
59 | Lịch sử 12 | Vũ Khắc Quang | 03.04.1996 | nam | 10.000 | KK |
60 | Lịch sử 12 | Đinh Hương Thảo | 01.04.1996 | Nữ | 10.000 | KK |
61 | Lịch sử 12 | Trần Thị Hồng Anh | 05.05.1996 | Nữ | 6.000 | |
62 | Lịch sử 12 | Hà Thị Hiền | 02.03.1996 | Nữ | 4.750 | |
63 | Lịch sử 12 | Nguyễn Thị Ngọc Thúy | 15.06.1996 | Nữ | 4.000 | |
64 | Vật lý VH 12 | Vũ Ngọc Linh | 14.01.1996 | Nam | 18.00 | Nhì |
65 | Vật lý VH 12 | Nguyễn Văn Vũ | 12.05.1996 | Nam | 15.75 | Nhì |
66 | Vật lý VH 12 | Hoàng Văn Đạt | 22.10.1996 | Nam | 15.50 | Nhì |
67 | Vật lý VH 12 | Phan Thị Thùy Linh | 19.11.1996 | Nữ | 12.75 | Ba |
68 | Vật lý VH 12 | Nguyễn Công Hải | 27.08.1996 | Nam | 11.50 | KK |
69 | Vật lý VH 12 | Nguyễn Thị Nhài | 24.11.1996 | Nữ | 11.25 | KK |
70 | Vật lý VH 12 | Đặng Trường Sơn | 16.09.1996 | Nam | 11.25 | KK |
71 | Vật lý VH 12 | Lê Thanh Cảnh | 29.09.1996 | Nam | 11.00 | KK |
72 | Hoá học VH 12 | Trần Công Định | 28.10.1996 | Nam | 14.50 | Ba |
73 | Hoá học VH 12 | Nguyễn Thị Huyền | 29.03.1996 | Nữ | 14.50 | Ba |
74 | Hoá học VH 12 | Từ Quang Vinh | 17.04.1996 | Nam | 14.25 | Ba |
75 | Hoá học VH 12 | Nguyễn Thị Diệu Hoa | 03.05.1996 | Nữ | 14.00 | Ba |
76 | Hoá học VH 12 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 12.10.1996 | Nữ | 12.25 | Ba |
77 | Hoá học VH 12 | Hồ Anh Trung | 18.06.1996 | Nam | 12.00 | KK |
78 | Hoá học VH 12 | Trần Thị Mỹ Linh | 28.09.1996 | Nữ | 11.25 | KK |
79 | Hoá học VH 12 | Phạm Lê Hoàng Hà | 22.04.1996 | Nữ | 10.50 | KK |
80 | Hoá học VH 12 | Vũ Thị Thu Hương | 11.08.1996 | Nữ | 10.25 | KK |
81 | Hoá học VH 12 | Đỗ Đức Thắng | 03.04.1996 | Nam | 7.75 | |
82 | Toán VH 12 | Đoàn Quỳnh Mai Ngọc | 18.12.1996 | Nữ | 13.50 | Ba |
83 | Toán VH 12 | Kim Anh Tuấn | 29.11.1996 | Nam | 12.00 | KK |
84 | Toán VH 12 | Hà Khánh Linh | 23.03.1996 | Nữ | 11.75 | KK |
85 | Toán VH 12 | Nguyễn Quang Linh | 03.05.1996 | Nam | 11.50 | KK |
86 | Toán VH 12 | Nguyễn Khánh Dương | 03.10.1996 | Nam | 10.50 | KK |
87 | Toán VH 12 | Trịnh Ngọc Thành | 24.02.1996 | Nam | 10.00 | KK |
88 | Toán VH 12 | Hà Duy Minh | 26.06.1996 | Nam | 8.50 | |
89 | Sinh VH 12 | Hoàng Minh Phương | 04.12.1996 | Nữ | 13.25 | Ba |
90 | Sinh VH 12 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 13.08.1996 | Nữ | 13.25 | Ba |
91 | Sinh VH 12 | Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | 17.02.1996 | Nữ | 12.25 | Ba |
92 | Sinh VH 12 | Hà Thị Thùy Trang | 13.10.1996 | Nữ | 12.00 | KK |
93 | Sinh VH 12 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 10.09.1996 | Nữ | 11.75 | KK |
94 | Sinh VH 12 | Hà Thị Thanh Huyền | 03.10.1996 | Nữ | 11.50 | KK |
95 | Sinh VH 12 | Hà Thị Hiền | 03.11.1996 | Nữ | 11.25 | KK |
96 | Sinh VH 12 | Lưu Thị Nhung | 29.01.1996 | Nữ | 10.75 | KK |
97 | Sinh VH 12 | Trần Thị Hà Linh | 24.06.1996 | Nữ | 7.50 | |
98 | Sinh VH 12 | Trần Thị Giang | 12.10.1996 | Nữ | 6.50 | |
99 | Sinh VH 12 | Nguyễn Thị Huyền Lam | 17.07.1996 | Nữ | 5.25 |