THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
Ngày | Tiết | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 | 10A9 | 10A10 | 10A11 | 11B1 | 11B2 | 11B3 | 11B4 | 11B5 | 11B6 | 11B7 | 11B8 | 11B9 | 11B10 | 11B11 | 12C1 | 12C2 | 12C3 | 12C4 | 12C5 | 12C6 | 12C7 | 12C8 | 12C9 | 12C10 | 12C11 |
T.2 | 1 | CHAOCO GIANGPTH |
CHAOCO NHUNGNTH |
CHAOCO VANHTH |
CHAOCO THANGTD |
CHAOCO OANHPTK |
CHAOCO QUYNT |
CHAOCO CHIDT |
CHAOCO NGAKT |
CHAOCO HOADTN |
CHAOCO DUNGDV |
CHAOCO HIENDT |
CHAOCO PHONGTT |
CHAOCO HATN |
CHAOCO HOATT |
CHAOCO HUONGPT |
CHAOCO PHUONGNT-NN |
CHAOCO NHUNGNTT |
CHAOCO HATT |
CHAOCO LANNTT |
CHAOCO PHUONGNT |
CHAOCO MINHTN |
CHAOCO DIUHT |
CHAOCO CUONGNM |
CHAOCO HUONGVT |
CHAOCO NAMNT |
CHAOCO TIEPBM |
CHAOCO HUYENPT |
CHAOCO HOAIHP |
CHAOCO TOANTH |
CHAOCO HANGNT |
CHAOCO BICHNT |
CHAOCO HATTP |
CHAOCO HOAIVT |
2 | HĐTrNg GIANGPTH |
Vật lí HANGNT |
CĐ Lý MINHTN |
Toán TOANTH |
Tin học HUNGNM |
GDTC ANHNV |
CĐ Văn CHAUPTX |
Ngữ văn BAONN |
Toán TRINHPX |
Ngoại ngữ THAOLT |
Lịch sử HIENQT |
Ngữ văn LYDT |
Ngoại ngữ CUCNTT |
GDTC TRANGNTHT |
Toán HUONGVT |
Ngữ văn BICHNT |
GDTC THANHLD |
Ngoại ngữ THUANNT |
Công nghệ THUYHTT |
Tin học CHAUMTH |
GDTC TAMLV |
CĐ Sử MINHNT |
Sinh học OANHPTK |
Ngữ văn TIEPBM |
Toán NAMNT |
Ngoại ngữ BICHNTN |
Toán HATT |
Địa lý THAODT |
Ngoại ngữ THUNT |
Toán NGAKT |
Tin học HONGNT |
Tin học NHUNGNT |
Ngữ văn HANHNT |
|
3 | Toán HATN |
HĐTrNg NHUNGNTH |
Ngữ văn DIUHT |
Sinh học GIANGPTH |
Ngữ văn CHAUPTX |
Tin học HUNGNM |
GDTC ANHNV |
Địa lý THUYNT |
Ngoại ngữ THUANNT |
Toán TRINHPX |
GDTC THIEUND |
GDTC TRANGNTHT |
Hóa học ANHTTM |
Ngữ văn HANHNT |
Công nghệ THUYHTT |
CĐ Lý NHUNGNTRT |
HĐTrNg HOANTB |
CĐ Hóa THANGTD |
GDTC TAMLV |
Toán TANTTM |
HĐTrNg MINHTN |
Tin học CHAUMTH |
Ngữ văn BICHNT |
Ngoại ngữ THUNT |
Ngữ văn LYDT |
Toán VANHTH |
Tin học NHUNGNT |
Vật lí HOAIHP |
Ngữ văn BAONN |
Ngoại ngữ BICHNTN |
Toán HUONGVT |
Ngoại ngữ HUONGPT |
Sinh học HOATT |
|
4 | Ngoại ngữ THUNT |
Ngoại ngữ PHUONGNT-NN |
Toán VANHTH |
Tin học HONGNT |
Ngoại ngữ BICHNTN |
Lịch sử HIENQT |
GDKT&PL THINHNT |
GDTC ANHNV |
CĐ Văn DIUHT |
GDĐP4 HUONGTTT |
Ngữ văn CHAUPTX |
Tin học HUNGNM |
HĐTrNg HATN |
Hóa học ANHTTM |
GDTC THANHLD |
GDTC TAMLV |
Ngoại ngữ THAOLT |
Vật lí HOANTB |
Lịch sử NHUNGNTT |
HĐTrNg PHUONGNT |
Địa lý THUYNT |
Ngoại ngữ THUANNT |
GDTC TRANGNTHT |
Toán HUONGVT |
Ngoại ngữ HUONGPT |
Ngữ văn TIEPBM |
Sinh học HOATT |
Sinh học THUYHTT |
Lịch sử MINHNT |
Ngữ văn BAONN |
Lịch sử CHIDT |
Địa lý HATTP |
Toán TANTTM |
|
5 | GDĐP4 HUONGTTT |
GDĐP3 HOADTN |
Vật lí MINHTN |
CĐ Toán TRINHPX |
Toán NHANTT |
Ngữ văn CHAUPTX |
Công nghệ HUNGLM |
CĐ Văn BAONN |
Tin học NHUNGNT |
Địa lý HATTP |
Ngoại ngữ HIENDT |
Toán NAMNT |
Sinh học PHUONGNT |
Sinh học HOATT |
Tin học HUNGNM |
Ngoại ngữ PHUONGNT-NN |
Lịch sử NHUNGNTT |
Hóa học THANGTD |
Địa lý THAODT |
Lịch sử MINHNT |
Toán HATN |
CĐ Văn DIUHT |
Hóa học CUONGNM |
Vật lí HOAIHP |
TC NN BICHNTN |
Lịch sử CHIDT |
Địa lý THUYNT |
Toán VANHTH |
Tin học HONGNT |
Sinh học OANHPTK |
Ngữ văn BICHNT |
Công nghệ TRUNGHV |
Ngoại ngữ THUNT |
|
T.3 | 1 | Ngoại ngữ THUNT |
Ngữ văn TIEPBM |
Ngoại ngữ THAOLT |
Ngoại ngữ HIENDT |
Ngữ văn CHAUPTX |
Ngoại ngữ HUONGPT |
GDTC THANHLD |
Công nghệ THUYHTT |
|||||||||||||||||||||||||
2 | Lịch sử CHIDT |
Sinh học GIANGPTH |
Toán VANHTH |
Hóa học THANGTD |
GDTC THIEUND |
Toán NHANTT |
Ngoại ngữ THUANNT |
Ngữ văn BAONN |
Toán TRINHPX |
Ngoại ngữ THAOLT |
Ngữ văn CHAUPTX |
Toán NAMNT |
Ngoại ngữ CUCNTT |
Công nghệ THUYHTT |
CĐ Toán HUONGVT |
CĐ Văn BICHNT |
CĐ Văn HAPT |
Công nghệ PHUONGNT |
GDTC TAMLV |
Tin học CHAUMTH |
Lịch sử MINHNT |
Địa lý THAODT |
Hóa học CUONGNM |
GDTC THANHLD |
GDTC TRANGNTHT |
Tin học HONGNT |
Toán HATT |
Vật lí HOAIHP |
Toán TOANTH |
Ngoại ngữ BICHNTN |
Hóa học DUNGDV |
Ngoại ngữ HUONGPT |
Ngoại ngữ THUNT |
|
3 | Toán HATN |
GDTC THIEUND |
Tin học DUONGNT |
CĐ Sinh GIANGPTH |
HĐTrNg OANHPTK |
Ngữ văn CHAUPTX |
Hóa học CUONGNM |
GDĐP4 HUONGTTT |
Ngữ văn DIUHT |
CĐ Toán TRINHPX |
Công nghệ TRUNGHV |
CĐ Lý HOANTB |
CĐ Hóa ANHTTM |
Sinh học HOATT |
Công nghệ THUYHTT |
GDTC TAMLV |
Ngoại ngữ THAOLT |
CĐ Toán HUNGHT |
Toán NHANTT |
Sinh học PHUONGNT |
Tin học HUNGNM |
GDKT&PL THUANNTM |
Lịch sử NHUNGNTT |
Tin học NHUNGNT |
Lịch sử MINHNT |
Ngữ văn TIEPBM |
Ngoại ngữ HUYENPT |
Ngữ văn HANHNT |
GDTC TRANGNTHT |
Ngữ văn BAONN |
Toán HUONGVT |
Toán TANTTM |
Tin học HONGNT |
|
4 | Sinh học GIANGPTH |
Ngoại ngữ PHUONGNT-NN |
Hóa học DUNGDV |
GDTC THIEUND |
Vật lí HOAIHP |
Ngoại ngữ BICHNTN |
Toán HUNGHT |
Hóa học HUONGTTT |
Tin học NHUNGNT |
Công nghệ TRUNGHV |
CĐ Địa THAODT |
Vật lí HOANTB |
Hóa học ANHTTM |
Vật lí MINHTN |
Lịch sử MINHNT |
Tin học HUNGNM |
Công nghệ THUYHTT |
GDTC TAMLV |
Toán NHANTT |
Ngoại ngữ THUANNT |
Ngữ văn HANHNT |
HĐTrNg DIUHT |
Vật lí NHUNGNTRT |
Toán HUONGVT |
Ngữ văn LYDT |
Lịch sử CHIDT |
Ngữ văn CHAUPTX |
Toán VANHTH |
Ngoại ngữ THUNT |
Toán NGAKT |
Công nghệ HUNGLM |
Sinh học OANHPTK |
Sinh học HOATT |
|
5 | Vật lí NHUNGNTRT |
Toán NGAKT |
Vật lí MINHTN |
Ngữ văn BAONN |
Ngoại ngữ BICHNTN |
Vật lí HOAIHP |
Công nghệ HUNGLM |
GDKT&PL THUANNTM |
GDĐP4 HUONGTTT |
Hóa học DUNGDV |
GDĐP3 THAODT |
Ngoại ngữ HUYENPT |
Tin học CHAUMTH |
Toán HATT |
Toán HUONGVT |
Toán NHANTT |
Tin học HUNGNM |
Sinh học PHUONGNT |
Ngoại ngữ PHUONGNT-NN |
Vật lí HOANTT |
CĐ Toán HATN |
Ngữ văn DIUHT |
Ngoại ngữ CUCNTT |
Sinh học OANHPTK |
Hóa học HOAIVT |
Toán VANHTH |
Tin học NHUNGNT |
Lịch sử MINHNT |
Sinh học HOATT |
Công nghệ TRUNGHV |
Lịch sử CHIDT |
Ngữ văn LYDT |
Toán TANTTM |
|
T.4 | 1 | Tin học NHUNGNT |
Vật lí HANGNT |
Ngoại ngữ THAOLT |
Ngoại ngữ HIENDT |
Ngữ văn CHAUPTX |
Địa lý THAODT |
GDĐP4 PHONGTT |
GDTC ANHNV |
GDKT&PL THUANNTM |
Công nghệ TRUNGHV |
CĐ Sử NGANTH |
Vật lí NHUNGNTRT |
Ngoại ngữ THUNT |
Hóa học HOAIVT |
Ngữ văn TIEPBM |
Vật lí HOANTT |
Lịch sử MINHNT |
Sinh học HOATT |
Ngữ văn BAONN |
Sinh học THUYHTT |
GDTC THANHLD |
Ngữ văn HANHNT |
|||||||||||
2 | Ngoại ngữ THUNT |
GDĐP4 PHONGTT |
CĐ Hóa DUNGDV |
Lịch sử HIENQT |
Tin học HUNGNM |
Ngoại ngữ BICHNTN |
Ngoại ngữ THUANNT |
CĐ Sử NGANTH |
Vật lí HOANTB |
Ngoại ngữ THAOLT |
GDĐP4 HUONGTTT |
Ngoại ngữ CUCNTT |
Ngữ văn TIEPBM |
Sinh học THUYHTT |
GDTC THANHLD |
Ngữ văn CHAUPTX |
Ngữ văn HANHNT |
Lịch sử MINHNT |
Tin học NHUNGNT |
Tin học HONGNT |
Vật lí HOANTT |
Công nghệ TRUNGHV |
||||||||||||
3 | Ngữ văn BAONN |
Ngoại ngữ PHUONGNT-NN |
Lịch sử HIENQT |
GDĐP4 PHONGTT |
Ngoại ngữ BICHNTN |
Tin học HUNGNM |
Lịch sử CHIDT |
Ngoại ngữ THAOLT |
Ngoại ngữ THUANNT |
GDKT&PL THUANNTM |
Ngoại ngữ HIENDT |
Sinh học HOATT |
Toán HATN |
Toán HATT |
HĐTrNg CUONGPQ |
GDKT&PL THINHNT |
Ngữ văn LYDT |
HĐTrNg1 HOANTB |
CĐ Toán NHANTT |
Hóa học HUONGTTT |
CĐ Văn HANHNT |
Địa lý THAODT |
Toán TOANTH |
Tin học NHUNGNT |
Lịch sử MINHNT |
Sinh học THUYHTT |
Ngoại ngữ HUYENPT |
GDTC THANHLD |
Ngoại ngữ THUNT |
Toán NGAKT |
Ngữ văn BICHNT |
Toán TANTTM |
Lịch sử NHUNGNTT |
|
4 | Hóa học HUONGTTT |
GDTC THIEUND |
Ngữ văn DIUHT |
Ngữ văn BAONN |
Lịch sử CHIDT |
GDTC ANHNV |
Ngữ văn CHAUPTX |
Toán NGAKT |
Ngoại ngữ THUANNT |
HĐTrNg DUNGDV |
Toán HUNGHT |
Tin học HUNGNM |
CĐ Lý HOANTT |
Công nghệ THUYHTT |
Ngoại ngữ HUONGPT |
Địa lý THUYNT |
Toán TRINHPX |
Công nghệ PHUONGNT |
CĐ Văn LANNTT |
Toán TANTTM |
CĐ Sử MINHNT |
Toán NAMNT |
Ngữ văn BICHNT |
Vật lí HOAIHP |
Vật lí HANGNT |
Ngoại ngữ BICHNTN |
Sinh học HOATT |
Toán VANHTH |
Tin học HONGNT |
Hóa học ANHTTM |
Ngoại ngữ CUCNTT |
Sinh học OANHPTK |
Ngoại ngữ THUNT |
|
5 | CĐ Toán HATN |
CĐ Lý HANGNT |
CĐ Toán VANHTH |
Tin học HONGNT |
Vật lí HOAIHP |
CĐ Văn CHAUPTX |
Toán HUNGHT |
Hóa học HUONGTTT |
Ngữ văn DIUHT |
Hóa học DUNGDV |
GDKT&PL THINHNT |
Hóa học PHONGTT |
Ngữ văn LANNTT |
CĐ Sinh HOATT |
Địa lý HOADTN |
Toán NHANTT |
CĐ Toán TRINHPX |
Ngoại ngữ THUANNT |
Ngoại ngữ PHUONGNT-NN |
Sinh học PHUONGNT |
Tin học HUNGNM |
Lịch sử MINHNT |
Sinh học OANHPTK |
Lịch sử CHIDT |
Toán NAMNT |
Địa lý THUYNT |
Lịch sử NHUNGNTT |
Ngoại ngữ HUYENPT |
Ngữ văn BAONN |
Ngoại ngữ BICHNTN |
Vật lí MINHTN |
Ngữ văn LYDT |
Toán TANTTM |
|
T.5 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Ngoại ngữ THUNT |
Lịch sử HIENQT |
Tin học DUONGNT |
GDTC THIEUND |
Ngoại ngữ BICHNTN |
Ngữ văn CHAUPTX |
Hóa học CUONGNM |
CĐ Địa THUYNT |
GDĐP3 HOADTN |
GDĐP3 HATTP |
Ngoại ngữ HIENDT |
|||||||||||||||||||||||
3 | Tin học NHUNGNT |
Ngữ văn TIEPBM |
Ngoại ngữ THAOLT |
Vật lí HOANTB |
Ngữ văn CHAUPTX |
Ngoại ngữ BICHNTN |
Ngoại ngữ THUANNT |
Toán NGAKT |
Địa lý HOADTN |
Toán TRINHPX |
GDTC THIEUND |
Sinh học HOATT |
Sinh học PHUONGNT |
CĐ Hóa ANHTTM |
Tin học HUNGNM |
Địa lý THUYNT |
GDKT&PL THINHNT |
GDTC TAMLV |
Hóa học HOAIVT |
Ngữ văn MAIDTN |
GDKT&PL THUANNTM |
Vật lí NHUNGNTRT |
Toán TOANTH |
Hóa học CUONGNM |
Ngữ văn LYDT |
Hóa học PHONGTT |
GDTC TRANGNTHT |
Ngoại ngữ HUYENPT |
Ngoại ngữ THUNT |
Ngữ văn BAONN |
Ngoại ngữ CUCNTT |
Toán TANTTM |
Lịch sử NHUNGNTT |
|
4 | Ngữ văn BAONN |
Ngoại ngữ PHUONGNT-NN |
Sinh học THUYHTT |
Ngoại ngữ HIENDT |
GDĐP3 HOADTN |
Toán NHANTT |
Ngữ văn CHAUPTX |
Công nghệ HUNGLM |
Ngữ văn DIUHT |
GDTC THIEUND |
Toán HUNGHT |
HĐTrNg PHONGTT |
Toán HATN |
Hóa học ANHTTM |
CĐ Văn MAIDTN |
Tin học HUNGNM |
Địa lý HATTP |
Ngữ văn LANNTT |
GDKT&PL THINHNT |
Ngoại ngữ THUANNT |
Ngoại ngữ THAOLT |
GDTC TAMLV |
Lịch sử NHUNGNTT |
Toán HUONGVT |
Vật lí HANGNT |
Toán VANHTH |
Vật lí HOANTT |
Tin học NHUNGNT |
Toán TOANTH |
Sinh học OANHPTK |
Ngữ văn BICHNT |
Ngữ văn LYDT |
Ngoại ngữ THUNT |
|
5 | Vật lí NHUNGNTRT |
Toán NGAKT |
Ngữ văn DIUHT |
Ngữ văn BAONN |
Sinh học OANHPTK |
CĐ Toán NHANTT |
GDĐP3 HATTP |
Ngoại ngữ THAOLT |
CĐ Toán TRINHPX |
Ngữ văn MAIDTN |
Ngữ văn CHAUPTX |
Ngoại ngữ HUYENPT |
CĐ Toán HATN |
HĐTrNg HOATT |
Địa lý HOADTN |
HĐTrNg PHUONGNT-NN |
Tin học HUNGNM |
Sinh học PHUONGNT |
Ngữ văn LANNTT |
CĐ Lý HOANTT |
Địa lý THUYNT |
Ngoại ngữ THUANNT |
Ngữ văn BICHNT |
Ngoại ngữ THUNT |
Ngoại ngữ HUONGPT |
Ngoại ngữ BICHNTN |
Công nghệ HUNGLM |
Toán VANHTH |
Hóa học PHONGTT |
Tin học NHUNGNT |
Hóa học DUNGDV |
Lịch sử NHUNGNTT |
Toán TANTTM |
|
T.6 | 1 | Ngữ văn BAONN |
Ngữ văn TIEPBM |
GDTC THIEUND |
Ngoại ngữ HIENDT |
CĐ Sinh OANHPTK |
Ngoại ngữ BICHNTN |
Địa lý HATTP |
Ngoại ngữ THAOLT |
HĐTrNg HOADTN |
Lịch sử CHIDT |
Hóa học HUONGTTT |
Hóa học PHONGTT |
Sinh học PHUONGNT |
Sinh học HOATT |
GDKT&PL QUYNT |
Ngoại ngữ PHUONGNT-NN |
Toán TRINHPX |
Toán HATT |
HĐTrNg LANNTT |
GDTC TAMLV |
Địa lý THUYNT |
GDKT&PL THUANNTM |
Ngoại ngữ CUCNTT |
Ngoại ngữ THUNT |
Ngữ văn LYDT |
Công nghệ TRUNGHV |
Ngoại ngữ HUYENPT |
Ngữ văn HANHNT |
Vật lí HOAIHP |
Lịch sử MINHNT |
Sinh học THUYHTT |
Ngoại ngữ HUONGPT |
GDTC THANHLD |
2 | CĐ Hóa HUONGTTT |
CĐ Hóa NHUNGNTH |
HĐTrNg TRINHPX |
GDĐP3 HOADTN |
CĐ Toán NHANTT |
Vật lí HOAIHP |
Ngữ văn CHAUPTX |
HĐTrNg HUNGHT |
Vật lí HOANTB |
GDTC THIEUND |
Công nghệ TRUNGHV |
Lịch sử MINHNT |
Vật lí HOANTT |
Ngoại ngữ HIENDT |
GDKT&PL QUYNT |
Địa lý THUYNT |
Địa lý HATTP |
Sinh học PHUONGNT |
CĐ Sử NHUNGNTT |
CĐ Toán TANTTM |
GDKT&PL THUANNTM |
GDTC TAMLV |
Toán TOANTH |
Sinh học OANHPTK |
Toán NAMNT |
Sinh học THUYHTT |
Toán HATT |
Ngoại ngữ HUYENPT |
Ngữ văn BAONN |
Ngoại ngữ BICHNTN |
GDTC TRANGNTHT |
Ngữ văn LYDT |
Ngữ văn HANHNT |
|
3 | GDTC THIEUND |
Hóa học NHUNGNTH |
GDĐP4 PHONGTT |
Vật lí HOANTB |
Toán NHANTT |
HĐTrNg QUYNT |
CĐ Sử CHIDT |
GDĐP3 THUYNT |
Lịch sử HIENQT |
Ngoại ngữ THAOLT |
Ngữ văn CHAUPTX |
Sinh học HOATT |
GDTC TAMLV |
GDTC TRANGNTHT |
Địa lý HOADTN |
Vật lí NHUNGNTRT |
CĐ Địa HATTP |
Lịch sử NHUNGNTT |
Địa lý THAODT |
Sinh học PHUONGNT |
Vật lí MINHTN |
Toán NAMNT |
Công nghệ HUNGLM |
Ngữ văn TIEPBM |
Ngoại ngữ HUONGPT |
Ngoại ngữ BICHNTN |
Hóa học ANHTTM |
Sinh học THUYHTT |
Toán TOANTH |
Toán NGAKT |
Ngoại ngữ CUCNTT |
Vật lí HOANTT |
Tin học HONGNT |
|
4 | Hóa học HUONGTTT |
Tin học NHUNGNT |
Ngữ văn DIUHT |
Ngữ văn BAONN |
CĐ Hóa NHUNGNTH |
CĐ Lý HOAIHP |
HĐTrNg HOANTB |
Lịch sử HIENQT |
GDTC ANHNV |
CĐ Văn MAIDTN |
Địa lý THAODT |
Tin học HONGNT |
Công nghệ TRUNGHV |
Sinh học THUYHTT |
Ngữ văn TIEPBM |
Ngữ văn CHAUPTX |
Hóa học ANHTTM |
Hóa học PHONGTT |
Địa lý HOADTN |
Toán HUONGVT |
Toán TANTTM |
Vật lí HANGNT |
||||||||||||
5 | GDĐP3 HOADTN |
CĐ Toán NGAKT |
Hóa học DUNGDV |
Hóa học THANGTD |
Hóa học NHUNGNTH |
GDĐP3 THAODT |
CĐ Toán HUNGHT |
Ngữ văn BAONN |
Ngữ văn DIUHT |
Ngữ văn MAIDTN |
CĐ Văn CHAUPTX |
Ngữ văn BICHNT |
Toán HUONGVT |
Tin học HONGNT |
Vật lí NHUNGNTRT |
Lịch sử NHUNGNTT |
Công nghệ TRUNGHV |
Công nghệ HUNGLM |
Vật lí HANGNT |
Vật lí MINHTN |
Tin học NHUNGNT |
Hóa học HOAIVT |
||||||||||||
T.7 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Ngữ văn BAONN |
Tin học NHUNGNT |
GDTC THIEUND |
HĐTrNg THANGTD |
Hóa học NHUNGNTH |
Ngữ văn CHAUPTX |
GDTC ANHNV |
Ngoại ngữ THAOLT |
Ngoại ngữ THUANNT |
Ngữ văn MAIDTN |
Ngoại ngữ HIENDT |
CĐ Hóa PHONGTT |
GDTC TAMLV |
Lịch sử MINHNT |
CĐ Địa HOADTN |
CĐ Toán NHANTT |
GDKT&PL THINHNT |
HĐTrNg HOANTB |
Địa lý THAODT |
CĐ Hóa HUONGTTT |
Toán HATN |
Tin học CHAUMTH |
Tin học HONGNT |
Lịch sử CHIDT |
Toán NAMNT |
Toán VANHTH |
Ngoại ngữ HUYENPT |
Ngữ văn HANHNT |
Toán TOANTH |
GDTC THANHLD |
Ngoại ngữ CUCNTT |
Ngoại ngữ HUONGPT |
Vật lí HANGNT |
|
3 | GDTC THIEUND |
Ngữ văn TIEPBM |
GDĐP3 HOADTN |
CĐ Hóa THANGTD |
GDĐP4 PHONGTT |
GDKT&PL QUYNT |
Ngữ văn CHAUPTX |
Công nghệ HUNGLM |
CĐ Lý HOANTB |
Ngữ văn MAIDTN |
Hóa học HUONGTTT |
GDTC TRANGNTHT |
Lịch sử HIENQT |
Ngoại ngữ HIENDT |
GDTC THANHLD |
GDKT&PL THINHNT |
Địa lý HATTP |
CĐ Sinh PHUONGNT |
Hóa học HOAIVT |
GDTC TAMLV |
Ngoại ngữ THAOLT |
CĐ Toán NAMNT |
Toán TOANTH |
Hóa học CUONGNM |
Tin học HONGNT |
Vật lí NHUNGNTRT |
Toán HATT |
Ngoại ngữ HUYENPT |
Ngữ văn BAONN |
Vật lí HANGNT |
Ngữ văn BICHNT |
Hóa học NHUNGNTH |
Ngữ văn HANHNT |
|
4 | CĐ Lý NHUNGNTRT |
Hóa học NHUNGNTH |
Ngoại ngữ THAOLT |
Toán TOANTH |
GDTC THIEUND |
GDĐP4 PHONGTT |
Ngoại ngữ THUANNT |
Ngữ văn BAONN |
GDTC ANHNV |
CĐ Sử CHIDT |
HĐTrNg HIENDT |
CĐ Toán NAMNT |
Tin học CHAUMTH |
CĐ Toán HUNGHT |
Ngữ văn MAIDTN |
Lịch sử HIENQT |
Công nghệ THUYHTT |
Hóa học THANGTD |
GDKT&PL THINHNT |
Hóa học HUONGTTT |
GDTC TAMLV |
Địa lý THAODT |
Ngoại ngữ CUCNTT |
Ngữ văn TIEPBM |
Công nghệ HUNGLM |
Tin học HONGNT |
Ngữ văn CHAUPTX |
Tin học NHUNGNT |
Vật lí HOAIHP |
Lịch sử MINHNT |
Toán HUONGVT |
Lịch sử NHUNGNTT |
Hóa học HOAIVT |
|
5 | HĐTrNg1 GIANGPTH |
HĐTrNg1 NHUNGNTH |
HĐTrNg1 TRINHPX |
HĐTrNg1 THANGTD |
HĐTrNg1 OANHPTK |
HĐTrNg1 QUYNT |
HĐTrNg1 HOANTB |
HĐTrNg1 HUNGHT |
HĐTrNg1 HOADTN |
HĐTrNg1 DUNGDV |
HĐTrNg1 HIENDT |
HĐTrNg1 PHONGTT |
HĐTrNg1 HATN |
HĐTrNg1 HOATT |
HĐTrNg1 CUONGPQ |
HĐTrNg1 PHUONGNT-NN |
HĐTrNg1 NHUNGNTT |
Toán HATT |
HĐTrNg1 LANNTT |
HĐTrNg1 PHUONGNT |
HĐTrNg1 MINHTN |
HĐTrNg1 DIUHT |
Sinh hoạt CUONGNM |
Sinh hoạt HUONGVT |
Sinh hoạt NAMNT |
Sinh hoạt TIEPBM |
Sinh hoạt HUYENPT |
Sinh hoạt HOAIHP |
Sinh hoạt TOANTH |
Sinh hoạt HANGNT |
Sinh hoạt BICHNT |
Sinh hoạt HATTP |
Sinh hoạt HOAIVT |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by School Timetable System 3.1 on 28-10-2023 |