Trường : THPT Thành phố Điện Biên Phủ
Học kỳ 1, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 13/05/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU

Lớp Môn học Số tiết
10A1 HĐTrNg1(1), Ngữ văn(3), Toán(3), CĐ Toán(1), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), GDTC(1), GDĐP2(1), HĐTrNg(1), Tin học(2), Vật lí(3), CĐ Lý(1), Hóa học(3), CĐ Hóa(1), Sinh học(3) 28
10A2 HĐTrNg1(1), Ngữ văn(3), Toán(3), CĐ Toán(1), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), GDTC(1), GDĐP2(1), HĐTrNg(1), Tin học(2), Vật lí(3), CĐ Lý(1), Hóa học(3), CĐ Hóa(1), Sinh học(3) 28
10A3 HĐTrNg1(1), Ngữ văn(3), Toán(3), CĐ Toán(1), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), GDTC(1), GDĐP2(1), HĐTrNg(1), Tin học(2), Vật lí(3), CĐ Lý(1), Hóa học(3), CĐ Hóa(1), Sinh học(3) 28
10A4 HĐTrNg1(1), Ngữ văn(3), Toán(3), CĐ Toán(1), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), GDTC(1), GDĐP2(1), HĐTrNg(1), Tin học(2), Vật lí(3), Hóa học(3), CĐ Hóa(1), Sinh học(3), CĐ Sinh(1) 28
10A5 HĐTrNg1(1), Ngữ văn(3), Toán(3), CĐ Toán(1), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), GDTC(1), GDĐP2(1), HĐTrNg(1), Tin học(2), Vật lí(3), Hóa học(3), CĐ Hóa(1), Sinh học(3), CĐ Sinh(1) 28
10A6 HĐTrNg1(1), Ngữ văn(3), CĐ Văn(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), GDTC(1), GDĐP2(1), HĐTrNg(1), Tin học(2), Địa lý(2), GDKT&PL(2), Vật lí(3), CĐ Lý(1) 26
10A7 HĐTrNg1(1), Ngữ văn(3), CĐ Văn(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), CĐ Sử(1), GDTC(1), GDĐP2(1), HĐTrNg(1), Công nghệ(2), Địa lý(2), GDKT&PL(2), Hóa học(3) 26
10A8 HĐTrNg1(1), Ngữ văn(3), CĐ Văn(1), Toán(3), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), CĐ Sử(1), GDTC(1), GDĐP2(1), HĐTrNg(1), Công nghệ(2), Địa lý(2), CĐ Địa(1), GDKT&PL(2), Hóa học(3) 26
10A9 HĐTrNg1(1), Ngữ văn(3), CĐ Văn(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), GDTC(1), GDĐP2(1), HĐTrNg(1), Tin học(2), Địa lý(2), GDKT&PL(2), Vật lí(3), CĐ Lý(1) 26
10A10 HĐTrNg1(1), Ngữ văn(3), CĐ Văn(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), CĐ Sử(1), GDTC(1), GDĐP2(1), HĐTrNg(1), Công nghệ(2), Địa lý(2), GDKT&PL(2), Hóa học(3) 26
10A11 HĐTrNg1(1), Ngữ văn(3), CĐ Văn(1), Toán(3), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), CĐ Sử(1), GDTC(1), GDĐP2(1), HĐTrNg(1), Công nghệ(2), Địa lý(2), CĐ Địa(1), GDKT&PL(2), Hóa học(3) 26
11B1 HĐTrNg1(1), Ngữ văn(3), Toán(3), CĐ Toán(1), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), GDTC(1), GDĐP1(1), GDĐP2(1), GDĐP3(1), HĐTrNg(1), Vật lí(3), CĐ Lý(1), Hóa học(3), CĐ Hóa(1), Sinh học(3) 28
11B2 HĐTrNg1(1), Ngữ văn(3), Toán(3), CĐ Toán(1), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), GDTC(1), GDĐP1(1), GDĐP2(1), GDĐP3(1), HĐTrNg(1), Vật lí(3), CĐ Lý(1), Hóa học(3), CĐ Hóa(1), Sinh học(3) 28
11B3 HĐTrNg1(1), Ngữ văn(3), Toán(3), CĐ Toán(1), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), GDTC(1), GDĐP1(1), GDĐP2(1), GDĐP3(1), HĐTrNg(1), Vật lí(3), Hóa học(3), CĐ Hóa(1), Sinh học(3), CĐ Sinh(1) 28
11B4 HĐTrNg1(1), Ngữ văn(3), CĐ Văn(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), GDTC(1), GDĐP1(1), GDĐP2(1), GDĐP3(1), HĐTrNg(1), Địa lý(2), CĐ Địa(1), GDKT&PL(2) 23
11B5 HĐTrNg1(1), Ngữ văn(3), CĐ Văn(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), GDTC(1), GDĐP1(1), GDĐP2(1), GDĐP3(1), HĐTrNg(1), Địa lý(2), GDKT&PL(2), Vật lí(3), CĐ Lý(1) 26
11B6 HĐTrNg1(1), Ngữ văn(3), CĐ Văn(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), GDTC(1), GDĐP1(1), GDĐP2(1), GDĐP3(1), HĐTrNg(4), Địa lý(2), CĐ Địa(1), GDKT&PL(2) 26
11B7 HĐTrNg1(1), Ngữ văn(3), Toán(3), CĐ Toán(1), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), GDTC(1), GDĐP1(1), GDĐP2(1), GDĐP3(1), HĐTrNg(1), Vật lí(3), Hóa học(3), CĐ Hóa(1), Sinh học(3), CĐ Sinh(1) 28
11B8 HĐTrNg1(1), Ngữ văn(3), CĐ Văn(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), CĐ Sử(1), GDTC(1), GDĐP1(1), GDĐP2(1), GDĐP3(1), HĐTrNg(1), Địa lý(2), GDKT&PL(2), Hóa học(3) 26
11B9 HĐTrNg1(1), Ngữ văn(3), Toán(3), CĐ Toán(1), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), GDTC(1), GDĐP1(1), GDĐP2(1), GDĐP3(1), HĐTrNg(1), Vật lí(3), CĐ Lý(1), Hóa học(3), CĐ Hóa(1), Sinh học(3) 28
11B10 HĐTrNg1(1), Ngữ văn(3), CĐ Văn(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), CĐ Sử(1), GDTC(1), GDĐP1(1), GDĐP3(1), HĐTrNg(1), Địa lý(2), GDKT&PL(2), Vật lí(3) 25
11B11 HĐTrNg1(1), Ngữ văn(3), CĐ Văn(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), CĐ Sử(1), GDTC(1), GDĐP1(1), GDĐP2(1), GDĐP3(1), HĐTrNg(1), Địa lý(2), GDKT&PL(2), Vật lí(3) 26
12C1 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(3), GDTC(4), Tin học(4), Địa lý(3), Vật lí(3), Hóa học(4), Sinh học(3) 33
12C2 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(3), GDTC(4), Tin học(4), Địa lý(3), GDCD(3), Vật lí(3), Hóa học(4), Sinh học(3) 36
12C3 Ngữ văn(3), TC Văn(1), Toán(3), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(3), GDTC(4), Tin học(4), Địa lý(3), GDCD(3), Vật lí(3), Hóa học(4), Sinh học(3) 37
12C4 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(3), GDTC(4), Tin học(4), Địa lý(3), GDCD(3), Vật lí(3), Hóa học(4), Sinh học(3) 36
12C5 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(3), GDTC(1), Tin học(4), Địa lý(3), GDCD(3), Vật lí(3), Hóa học(4), Sinh học(3) 33
12C6 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(3), GDTC(4), Tin học(4), Địa lý(3), GDCD(3), Vật lí(3), Hóa học(4), Sinh học(3) 36
12C7 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(3), GDTC(4), Tin học(4), Địa lý(3), Vật lí(3), Hóa học(4), Sinh học(3) 33
12C8 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(3), GDTC(1), Tin học(4), Địa lý(3), GDCD(3), Vật lí(3), Hóa học(4), Sinh học(3) 33
12C9 Ngữ văn(3), Toán(3), TC Toán(1), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(3), GDTC(4), Tin học(4), Địa lý(3), Vật lí(3), Hóa học(4), Sinh học(3) 34
12C10 Ngữ văn(3), TC Văn(1), Toán(3), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(3), GDTC(1), Tin học(4), Địa lý(3), GDCD(3), Vật lí(3), Hóa học(4), Sinh học(3) 34
12C11 0
XH1 Lịch sử(3), Địa lý(3), GDCD(3) 9
XH2 Lịch sử(3), Địa lý(3), GDCD(3) 9

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 4.0 on 11-05-2024

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn