BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Nguyễn Thị Hằng Nga | CĐ Sử | 10A7(1), 10A8(1), 10A10(1), 10A11(1) | 4 | 4 |
Quàng Thị Hiền | Lịch sử | 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A6(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A11(1), 11B2(1), 11B5(1) | 9 | 9 |
Nguyễn Thị Minh | Lịch sử | 11B1(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B9(1), 11B10(1), 11B11(1), 12C3(3), 12C6(3), 12C7(3), 12C8(3), XH1(3) | 23 | 23 | CĐ Sử | 11B10(1), 11B11(1) |
Đỗ Thị Chí | Lịch sử | 10A1(1), 10A5(1), 10A7(1), 10A10(1), 12C2(3), 12C4(3), 12C9(3), XH2(3) | 16 | 16 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung | HĐTrNg1 | 11B6(1) | 14 | 14 | Lịch sử | 11B6(1), 11B7(1), 11B8(1), 12C1(3), 12C5(3), 12C10(3) | CĐ Sử | 11B8(1) |
Nguyễn Thị Thủy | GDĐP3 | 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B5(1), 11B10(1) | 18 | 18 | Địa lý | 10A8(2), 11B5(2), 11B10(2), 12C4(3), 12C5(3) | CĐ Địa | 10A8(1) |
Đỗ Thị Thảo | GDĐP3 | 11B7(1), 11B8(1), 11B9(1), 11B11(1) | 22 | 22 | Địa lý | 10A6(2), 10A11(2), 11B8(2), 11B11(2), 12C6(3), 12C7(3), XH1(3) | CĐ Địa | 10A11(1) |
Trần Thị Phương Hà | GDĐP3 | 11B6(1) | 17 | 17 | Địa lý | 10A7(2), 10A10(2), 11B6(2), 12C1(3), 12C2(3), 12C10(3) | CĐ Địa | 11B6(1) |
Đinh Thị Như Hoa | HĐTrNg1 | 10A9(1) | 20 | 20 | GDĐP3 | 11B4(1) | HĐTrNg | 10A9(1) | Địa lý | 10A9(2), 11B4(2), 12C3(3), 12C8(3), 12C9(3), XH2(3) | CĐ Địa | 11B4(1) |
Nguyễn Tiến Thịnh | GDCD | 12C2(3), 12C4(3), 12C5(3), 12C10(3), XH1(3) | 15 | 15 |
Nguyễn Thị Quý | HĐTrNg1 | 10A6(1) | 22 | 22 | HĐTrNg | 10A6(1) | GDKT&PL | 10A6(2), 10A7(2), 10A11(2), 11B4(2) | GDCD | 12C3(3), 12C6(3), 12C8(3), XH2(3) |
Nguyễn Thị Minh Thuần | GDKT&PL | 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2), 11B5(2), 11B6(2), 11B8(2), 11B10(2), 11B11(2) | 16 | 16 |
Trịnh Thị Thu Hường | Hóa học | 10A1(3), 10A8(3), 10A11(3), 11B9(3) | 14 | 14 | CĐ Hóa | 10A1(1), 11B9(1) |
Trần Thị Phong | HĐTrNg1 | 11B1(1) | 14 | 14 | HĐTrNg | 11B1(1) | Hóa học | 11B1(3), 12C4(4), 12C7(4) | CĐ Hóa | 11B1(1) |
Nguyễn Mạnh Cường | Hóa học | 10A7(3), 12C1(4), 12C2(4) | 11 | 11 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung | HĐTrNg1 | 10A2(1) | 14 | 14 | HĐTrNg | 10A2(1) | Hóa học | 10A2(3), 10A5(3), 12C10(4) | CĐ Hóa | 10A2(1), 10A5(1) |
Trần Thị Mai Anh | Hóa học | 11B2(3), 11B3(3), 12C5(4), 12C6(4), 12C8(4) | 20 | 20 | CĐ Hóa | 11B2(1), 11B3(1) |
Vũ Thu Hoài | Hóa học | 11B8(3), 12C3(4) | 7 | 7 |
Đặng Việt Dũng | HĐTrNg1 | 10A10(1) | 13 | 13 | HĐTrNg | 10A10(1) | Hóa học | 10A3(3), 10A10(3), 12C9(4) | CĐ Hóa | 10A3(1) |
Tạ Đức Thắng | HĐTrNg1 | 10A4(1) | 10 | 10 | HĐTrNg | 10A4(1) | Hóa học | 10A4(3), 11B7(3) | CĐ Hóa | 10A4(1), 11B7(1) |
Phạm Thị Hương Giang | HĐTrNg1 | 10A1(1) | 12 | 12 | HĐTrNg | 10A1(1) | Sinh học | 10A1(3), 10A2(3), 10A4(3) | CĐ Sinh | 10A4(1) |
Trần Thị Hòa | HĐTrNg1 | 11B3(1) | 15 | 15 | HĐTrNg | 11B3(1) | Sinh học | 11B1(3), 11B3(3), 12C5(3), 12C7(3) | CĐ Sinh | 11B3(1) |
Phạm Thị Kim Oanh | HĐTrNg1 | 10A5(1) | 21 | 21 | HĐTrNg | 10A5(1) | Sinh học | 10A5(3), 12C1(3), 12C2(3), 12C6(3), 12C8(3), 12C10(3) | CĐ Sinh | 10A5(1) |
Hán Thị Thanh Thủy | Sinh học | 10A3(3), 12C3(3), 12C4(3), 12C9(3) | 12 | 12 |
Nguyễn Thị Phượng | HĐTrNg1 | 11B9(1) | 12 | 12 | HĐTrNg | 11B9(1) | Sinh học | 11B2(3), 11B7(3), 11B9(3) | CĐ Sinh | 11B7(1) |
Nguyễn Thị Thúy Hoa | GDĐP1 | 11B3(1), 11B7(1), 11B8(1), 11B9(1) | 18 | 18 | Vật lí | 11B2(3), 11B9(3), 12C5(3), 12C10(3) | CĐ Lý | 11B2(1), 11B9(1) |
Nguyễn Thị Bích Hoa | HĐTrNg1 | 10A7(1), 11B7(1) | 24 | 24 | GDĐP2 | 10A3(1), 10A6(1) | HĐTrNg | 10A7(1), 11B6(4), 11B7(1) | Vật lí | 10A4(3), 10A9(3), 11B1(3), 11B7(3) | CĐ Lý | 10A9(1), 11B1(1) |
Hỏ Phượng Hoài | Vật lí | 10A5(3), 10A6(3), 12C2(3), 12C6(3), 12C7(3) | 16 | 16 | CĐ Lý | 10A6(1) |
Nguyễn Thị Hằng | GDĐP1 | 11B1(1), 11B2(1), 11B4(1), 11B6(1), 11B10(1) | 19 | 19 | GDĐP2 | 10A1(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A8(1) | Vật lí | 10A2(3), 12C3(3), 12C8(3) | CĐ Lý | 10A2(1) |
Trương Nguyệt Minh | HĐTrNg1 | 11B10(1) | 15 | 15 | HĐTrNg | 11B10(1) | Vật lí | 10A3(3), 11B3(3), 11B10(3), 12C9(3) | CĐ Lý | 10A3(1) |
Nguyễn Thị Trang Nhung | GDĐP1 | 11B5(1), 11B11(1) | 24 | 24 | GDĐP2 | 10A2(1), 10A7(1), 10A9(1), 10A10(1), 10A11(1) | Vật lí | 10A1(3), 11B5(3), 11B11(3), 12C1(3), 12C4(3) | CĐ Lý | 10A1(1), 11B5(1) |
Lê Mạnh Hùng | Công nghệ | 10A7(2), 10A8(2) | 4 | 4 |
Hà Văn Trung | Công nghệ | 10A10(2), 10A11(2) | 4 | 4 |
Nguyễn Mạnh Hùng | Tin học | 10A5(2), 10A6(2) | 4 | 4 |
Mai Thị Hoài Châu | Tin học | 12C4(4), 12C5(4), 12C10(4) | 12 | 12 |
Nguyễn Thùy Dương | Tin học | 12C2(4) | 4 | 4 |
Nguyễn Thúy Hồng | Tin học | 10A3(2), 10A4(2), 10A9(2), 12C1(4), 12C3(4), 12C6(4), 12C7(4), 12C8(4), 12C9(4) | 30 | 30 |
Nguyễn Thị Nhung | Tin học | 10A1(2), 10A2(2) | 4 | 4 |
Phạm Quốc Cường | HĐTrNg1 | 11B4(1) | 2 | 2 | HĐTrNg | 11B4(1) |
Nguyễn Thị Thu Cúc | Ngoại ngữ | 11B2(3), 11B6(3), 12C1(3), 12C9(3) | 12 | 12 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích | Ngoại ngữ | 10A3(3), 10A5(3), 10A6(3), 12C4(3), 12C8(3) | 15 | 15 |
Đào Thị Thu Hiền | 0 | 0 | ||
Phạm Thanh Huyền | Ngoại ngữ | 11B1(3), 11B10(3), 12C5(3), 12C6(3) | 12 | 12 |
Nguyễn Thị Phượng(NN) | HĐTrNg1 | 11B5(1) | 14 | 14 | Ngoại ngữ | 10A2(3), 11B3(3), 11B5(3), 11B8(3) | HĐTrNg | 11B5(1) |
Nguyễn Thị Thuận | HĐTrNg1 | 10A11(1) | 17 | 17 | Ngoại ngữ | 10A7(3), 10A9(3), 11B7(3), 11B9(3), 11B11(3) | HĐTrNg | 10A11(1) |
Nguyễn Thị Thư | Ngoại ngữ | 10A1(3), 10A11(3), 12C2(3), 12C7(3) | 12 | 12 |
Phạm Thị Hương | Ngoại ngữ | 11B4(3), 12C3(3), 12C10(3) | 9 | 9 |
Lý Thu Thảo | Ngoại ngữ | 10A4(3), 10A8(3), 10A10(3) | 9 | 9 |
Lò Văn Tâm | GDTC | 11B2(1), 11B5(1), 11B7(1), 11B8(1), 11B9(1), 11B10(1) | 6 | 6 |
Nguyễn Thị Huyền Trang | GDTC | 11B1(1), 11B3(1), 12C1(4), 12C3(4), 12C5(1), 12C7(4), 12C9(4) | 19 | 19 |
Lê Duy Thanh | GDTC | 11B6(1), 12C2(4), 12C4(4), 12C6(4), 12C8(1), 12C10(1) | 15 | 15 |
Nguyễn Văn Anh | GDTC | 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 11B4(1), 11B11(1) | 6 | 6 |
Nguyễn Đăng Thiệu | GDTC | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A10(1), 10A11(1) | 7 | 7 |
Triệu Việt Tiến | 0 | 0 | ||
Trịnh Thị Minh Tân | Toán | 11B9(3), 12C10(3) | 7 | 7 | CĐ Toán | 11B9(1) |
Tạ Thị Thu Hà | Toán | 11B3(3), 11B7(3), 12C5(3) | 9 | 9 |
Nguyễn Tiến Nam | Toán | 11B1(3), 11B11(3), 12C3(3) | 11 | 11 | CĐ Toán | 11B1(1), 11B11(1) |
Trần Huy Toàn | Toán | 10A4(3), 12C1(3), 12C7(3) | 9 | 9 |
Hoàng Thị Hồng Vân | Toán | 10A3(3), 12C4(3), 12C6(3) | 9 | 9 |
Lê Thị Hồng Nhung | HĐTrNg1 | 10A3(1) | 6 | 6 | CĐ Toán | 10A3(1), 11B4(1), 11B10(1) | TC Toán | 12C9(1) | HĐTrNg | 10A3(1) |
Trần Ngọc Hà | HĐTrNg1 | 11B2(1) | 13 | 13 | Toán | 10A1(3), 11B2(3), 11B10(3) | CĐ Toán | 10A1(1), 11B2(1) | HĐTrNg | 11B2(1) |
Kim Thúy Nga | Toán | 10A2(3), 10A8(3), 12C8(3) | 10 | 10 | CĐ Toán | 10A2(1) |
Vũ Thu Hường | Toán | 11B4(3), 12C2(3), 12C9(3) | 9 | 9 |
Nguyễn Thị Thanh Nhã | Toán | 10A5(3), 10A6(3), 11B5(3), 11B8(3) | 15 | 15 | CĐ Toán | 10A6(1), 11B5(1), 11B8(1) |
Hà Trung Hưng | HĐTrNg1 | 10A8(1) | 12 | 12 | Toán | 10A7(3), 10A11(3) | CĐ Toán | 10A5(1), 10A7(1), 11B3(1), 11B7(1) | HĐTrNg | 10A8(1) |
Phạm Xuân Trình | Toán | 10A9(3), 10A10(3), 11B6(3) | 13 | 13 | CĐ Toán | 10A4(1), 10A9(1), 10A10(1), 11B6(1) |
Phạm Thị Hà | CĐ Văn | 11B6(1), 11B8(1) | 4 | 4 | TC Văn | 12C3(1), 12C10(1) |
Đào Thị Lý | Ngữ văn | 11B1(3), 11B6(3), 12C3(3), 12C10(3) | 12 | 12 |
Nguyễn Thị Tuyết Lan | Ngữ văn | 11B2(3), 11B7(3), 11B8(3) | 9 | 9 |
Nguyễn Ngọc Bảo | Ngữ văn | 10A8(3), 10A11(3), 12C7(3), 12C8(3) | 13 | 13 | CĐ Văn | 10A8(1) |
Phạm Thị Xuân Châu | Ngữ văn | 10A5(3), 10A7(3), 12C5(3) | 10 | 10 | CĐ Văn | 10A7(1) |
Nguyễn Thị Bích | Ngữ văn | 11B5(3), 11B9(3), 12C1(3), 12C9(3) | 13 | 13 | CĐ Văn | 11B5(1) |
Bùi Minh Tiệp | Ngữ văn | 10A2(3), 12C2(3), 12C4(3) | 9 | 9 |
Đinh Thị Ngọc | HĐTrNg1 | 11B8(1), 11B11(1) | 11 | 11 | Ngữ văn | 10A1(3), 10A6(3) | CĐ Văn | 10A6(1) | HĐTrNg | 11B8(1), 11B11(1) |
Nguyễn Thị Hạnh | Ngữ văn | 11B3(3), 11B10(3), 12C6(3) | 12 | 12 | CĐ Văn | 11B10(1) | GDĐP2 | 11B3(1), 11B8(1) |
Hoàng Thị Dịu | Ngữ văn | 10A3(3), 10A9(3), 11B11(3) | 11 | 11 | CĐ Văn | 10A9(1), 11B11(1) |
Đặng Thị Ngọc Mai | Ngữ văn | 10A4(3), 10A10(3), 11B4(3) | 15 | 15 | CĐ Văn | 10A10(1), 11B4(1) | GDĐP2 | 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1) |
Lê Thị Quỳnh Thao | CĐ Văn | 10A11(1) | 5 | 5 | GDĐP2 | 11B1(1), 11B2(1), 11B9(1), 11B11(1) |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 4.0 on 11-05-2024 |