BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Nguyễn Thị Hằng Nga | CĐ Sử | 10A7(4), 10A8(4), 10A10(4), 10A11(4) | 16 | 16 |
Quàng Thị Hiền | Lịch sử | 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A6(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A11(2) | 14 | 14 |
Nguyễn Thị Minh | Lịch sử | 12C6(5), 12C8(5), XH1(5) | 21 | 21 | CĐ Sử | 11B10(3), 11B11(3) |
Đỗ Thị Chí | Lịch sử | 10A1(2), 10A5(2), 10A7(2), 10A10(2), 12C4(5), XH2(5) | 18 | 18 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung | HĐTrNg1 | 11B6(3) | 16 | 16 | Lịch sử | 12C5(5), 12C10(5) | CĐ Sử | 11B8(3) |
Nguyễn Thị Thủy | Địa lý | 10A8(3), 11B5(3), 11B10(3), 12C4(5), 12C5(5) | 19 | 19 |
Đỗ Thị Thảo | Địa lý | 10A6(4), 10A11(3), 11B8(3), 11B11(3), 12C6(5), XH1(5) | 23 | 23 |
Trần Thị Phương Hà | Sinh hoạt | 12C10(1) | 17 | 17 | Địa lý | 10A7(4), 10A10(4), 11B6(3), 12C10(5) |
Đinh Thị Như Hoa | HĐTrNg1 | 10A9(1) | 18 | 18 | Địa lý | 10A9(4), 11B4(3), 12C8(5), XH2(5) |
Nguyễn Tiến Thịnh | GDCD | 12C4(5), 12C5(5), 12C10(5), XH1(5) | 20 | 20 |
Nguyễn Thị Quý | HĐTrNg1 | 10A6(2) | 29 | 29 | GDKT&PL | 10A6(2), 11B4(5) | GDCD | 12C3(5), 12C6(5), 12C8(5), XH2(5) |
Nguyễn Thị Minh Thuần | GDKT&PL | 10A9(2), 11B5(3), 11B6(5), 11B8(3), 11B10(4), 11B11(4) | 21 | 21 |
Trịnh Thị Thu Hường | Hóa học | 10A1(3), 10A8(3), 10A11(3), 11B9(3) | 18 | 18 | CĐ Hóa | 10A1(3), 11B9(3) |
Trần Thị Phong | HĐTrNg1 | 11B1(3) | 14 | 14 | Hóa học | 11B1(3), 12C7(5) | CĐ Hóa | 11B1(3) |
Nguyễn Mạnh Cường | Sinh hoạt | 12C1(1) | 14 | 14 | Hóa học | 10A7(3), 12C1(5), 12C2(5) |
Nguyễn Thị Hồng Nhung | HĐTrNg1 | 10A2(1) | 13 | 13 | Hóa học | 10A2(3), 10A5(3) | CĐ Hóa | 10A2(3), 10A5(3) |
Trần Thị Mai Anh | Hóa học | 11B2(3), 11B3(4) | 13 | 13 | CĐ Hóa | 11B2(3), 11B3(3) |
Vũ Thu Hoài | Hóa học | 11B8(5), 12C3(5) | 10 | 10 |
Đặng Việt Dũng | HĐTrNg1 | 10A10(1) | 15 | 15 | Hóa học | 10A3(3), 10A10(3), 12C9(5) | CĐ Hóa | 10A3(3) |
Tạ Đức Thắng | HĐTrNg1 | 10A4(1) | 14 | 14 | Hóa học | 10A4(3), 11B7(4) | CĐ Hóa | 10A4(3), 11B7(3) |
Phạm Thị Hương Giang | HĐTrNg1 | 10A1(1) | 12 | 12 | Sinh học | 10A1(3), 10A2(3), 10A4(3) | CĐ Sinh | 10A4(2) |
Trần Thị Hòa | HĐTrNg1 | 11B3(3) | 16 | 16 | Sinh học | 11B1(3), 11B3(3), 12C7(5) | CĐ Sinh | 11B3(2) |
Phạm Thị Kim Oanh | HĐTrNg1 | 10A5(1) | 16 | 16 | Sinh học | 10A5(3), 12C1(5), 12C2(5) | CĐ Sinh | 10A5(2) |
Hán Thị Thanh Thủy | Công nghệ | 11B3(2), 11B4(5), 11B6(5), 11B8(3) | 28 | 28 | Sinh học | 10A3(3), 12C3(5), 12C9(5) |
Nguyễn Thị Phượng | HĐTrNg1 | 11B9(3) | 16 | 16 | Công nghệ | 11B7(2) | Sinh học | 11B2(3), 11B7(3), 11B9(3) | CĐ Sinh | 11B7(2) |
Nguyễn Thị Thúy Hoa | Vật lí | 11B2(3), 11B9(3) | 8 | 8 | CĐ Lý | 11B2(1), 11B9(1) |
Nguyễn Thị Bích Hoa | HĐTrNg1 | 10A7(1), 11B7(3) | 20 | 20 | Vật lí | 10A4(3), 10A9(3), 11B1(3), 11B7(3) | CĐ Lý | 10A9(3), 11B1(1) |
Hỏ Phượng Hoài | Sinh hoạt | 12C6(1) | 20 | 20 | Vật lí | 10A5(3), 10A6(3), 12C2(5), 12C7(5) | CĐ Lý | 10A6(3) |
Nguyễn Thị Hằng | Sinh hoạt | 12C8(1) | 11 | 11 | Vật lí | 10A2(3), 12C3(5) | CĐ Lý | 10A2(2) |
Trương Nguyệt Minh | HĐTrNg1 | 11B10(3) | 19 | 19 | Vật lí | 10A3(3), 11B3(3), 11B10(3), 12C9(5) | CĐ Lý | 10A3(2) |
Nguyễn Thị Trang Nhung | Vật lí | 10A1(3), 11B5(3), 11B11(3), 12C1(5) | 20 | 20 | CĐ Lý | 10A1(2), 11B5(4) |
Lê Mạnh Hùng | Công nghệ | 10A7(2), 10A8(2), 12C1(1), 12C3(1), 12C5(1), 12C7(1), 12C9(1) | 9 | 9 |
Hà Văn Trung | Công nghệ | 10A10(2), 10A11(2), 12C2(1), 12C4(1), 12C6(1), 12C8(1), 12C10(1) | 9 | 9 |
Nguyễn Mạnh Hùng | Tin học | 10A5(2), 10A6(2), 11B1(4), 11B10(4) | 12 | 12 |
Mai Thị Hoài Châu | Tin học | 11B2(4), 12C4(1), 12C5(1), 12C10(1) | 7 | 7 |
Nguyễn Thùy Dương | Tin học | 12C2(1) | 1 | 1 |
Nguyễn Thúy Hồng | Tin học | 10A3(2), 10A4(2), 10A9(2), 12C1(1), 12C3(1), 12C6(1), 12C7(1), 12C8(1), 12C9(1) | 12 | 12 |
Nguyễn Thị Nhung | Tin học | 10A1(2), 10A2(2), 11B4(4), 11B5(4), 11B6(4), 11B9(4), 11B11(4) | 24 | 24 |
Phạm Quốc Cường | HĐTrNg1 | 11B4(3) | 3 | 3 |
Nguyễn Thị Thu Cúc | Ngoại ngữ | 11B2(3), 11B6(3), 12C1(5), 12C9(5) | 16 | 16 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích | Ngoại ngữ | 10A3(3), 10A5(3), 10A6(3), 12C4(5), 12C8(5) | 19 | 19 |
Đào Thị Thu Hiền | 0 | 0 | ||
Phạm Thanh Huyền | Sinh hoạt | 12C5(1) | 17 | 17 | Ngoại ngữ | 11B1(3), 11B10(3), 12C5(5), 12C6(5) |
Nguyễn Thị Phượng(NN) | HĐTrNg1 | 11B5(3) | 15 | 15 | Ngoại ngữ | 10A2(3), 11B3(3), 11B5(3), 11B8(3) |
Nguyễn Thị Thuận | HĐTrNg1 | 10A11(1) | 16 | 16 | Ngoại ngữ | 10A7(3), 10A9(3), 11B7(3), 11B9(3), 11B11(3) |
Nguyễn Thị Thư | Ngoại ngữ | 10A1(3), 10A11(3), 12C2(5), 12C7(5), 12C11(5) | 21 | 21 |
Phạm Thị Hương | Ngoại ngữ | 11B4(3), 12C3(5), 12C10(5) | 13 | 13 |
Lý Thu Thảo | Ngoại ngữ | 10A4(3), 10A8(3), 10A10(3) | 9 | 9 |
Lò Văn Tâm | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Huyền Trang | 0 | 0 | ||
Lê Duy Thanh | 0 | 0 | ||
Nguyễn Văn Anh | 0 | 0 | ||
Nguyễn Đăng Thiệu | 0 | 0 | ||
Triệu Việt Tiến | 0 | 0 | ||
Trịnh Thị Minh Tân | Toán | 11B9(5), 12C10(5), 12C11(5) | 17 | 17 | CĐ Toán | 11B9(2) |
Tạ Thị Thu Hà | Toán | 11B3(5), 11B7(5), 12C5(5) | 15 | 15 |
Nguyễn Tiến Nam | Sinh hoạt | 12C3(1) | 19 | 19 | Toán | 11B1(5), 11B11(4), 12C3(5) | CĐ Toán | 11B1(2), 11B11(2) |
Trần Huy Toàn | Sinh hoạt | 12C7(1) | 17 | 17 | Toán | 10A4(6), 12C1(5), 12C7(5) |
Hoàng Thị Hồng Vân | Toán | 10A3(6), 12C4(5), 12C6(5) | 16 | 16 |
Lê Thị Hồng Nhung | HĐTrNg1 | 10A3(1) | 7 | 7 | CĐ Toán | 10A3(1), 11B4(2), 11B10(2) | TC Toán | 12C9(1) |
Trần Ngọc Hà | HĐTrNg1 | 11B2(3) | 21 | 21 | Toán | 10A1(6), 11B2(5), 11B10(4) | CĐ Toán | 10A1(1), 11B2(2) |
Kim Thúy Nga | Toán | 10A2(6), 10A8(6), 12C8(5) | 18 | 18 | CĐ Toán | 10A2(1) |
Vũ Thu Hường | Sinh hoạt | 12C2(1) | 16 | 16 | Toán | 11B4(5), 12C2(5), 12C9(5) |
Nguyễn Thị Thanh Nhã | Toán | 10A5(6), 10A6(6), 11B5(5), 11B8(5) | 29 | 29 | CĐ Toán | 10A6(3), 11B5(2), 11B8(2) |
Hà Trung Hưng | HĐTrNg1 | 10A8(1) | 19 | 19 | Toán | 10A7(6), 10A11(6) | CĐ Toán | 10A5(1), 10A7(1), 11B3(2), 11B7(2) |
Phạm Xuân Trình | Toán | 10A9(6), 10A10(6), 11B6(5) | 25 | 25 | CĐ Toán | 10A4(1), 10A9(4), 10A10(1), 11B6(2) |
Phạm Thị Hà | 0 | 0 | ||
Đào Thị Lý | Ngữ văn | 11B1(3), 11B6(3), 12C3(5), 12C10(5) | 16 | 16 |
Nguyễn Thị Tuyết Lan | Ngữ văn | 11B2(3), 11B7(3), 11B8(3) | 9 | 9 |
Nguyễn Ngọc Bảo | Ngữ văn | 10A8(3), 10A11(3), 12C7(5), 12C8(5) | 16 | 16 |
Phạm Thị Xuân Châu | Ngữ văn | 10A5(3), 10A7(3), 12C5(5) | 11 | 11 |
Nguyễn Thị Bích | Sinh hoạt | 12C9(1) | 17 | 17 | Ngữ văn | 11B5(3), 11B9(3), 12C1(5), 12C9(5) |
Bùi Minh Tiệp | Sinh hoạt | 12C4(1) | 14 | 14 | Ngữ văn | 10A2(3), 12C2(5), 12C4(5) |
Đinh Thị Ngọc | HĐTrNg1 | 11B8(3), 11B11(3) | 12 | 12 | Ngữ văn | 10A1(3), 10A6(3) |
Nguyễn Thị Hạnh | Ngữ văn | 11B3(3), 11B10(3), 12C6(5), 12C11(5) | 16 | 16 |
Hoàng Thị Dịu | Ngữ văn | 10A3(3), 10A9(3), 11B11(3) | 9 | 9 |
Đặng Thị Ngọc Mai | Ngữ văn | 10A4(3), 10A10(3), 11B4(3) | 9 | 9 |
Lê Thị Quỳnh Thao | 0 | 0 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 4.0 on 11-05-2024 |