Trường : THPT Thành phố Điện Biên Phủ
Học kỳ 1, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 13/05/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Nguyễn Thị Hằng Nga CĐ Sử 10A7(4), 10A8(4), 10A10(4), 10A11(4) 16 16
Quàng Thị Hiền Lịch sử 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A6(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A11(2) 14 14
Nguyễn Thị Minh Lịch sử 12C6(5), 12C8(5), XH1(5) 21 21
CĐ Sử 11B10(3), 11B11(3)
Đỗ Thị Chí Lịch sử 10A1(2), 10A5(2), 10A7(2), 10A10(2), 12C4(5), XH2(5) 18 18
Nguyễn Thị Tuyết Nhung HĐTrNg1 11B6(3) 16 16
Lịch sử 12C5(5), 12C10(5)
CĐ Sử 11B8(3)
Nguyễn Thị Thủy Địa lý 10A8(3), 11B5(3), 11B10(3), 12C4(5), 12C5(5) 19 19
Đỗ Thị Thảo Địa lý 10A6(4), 10A11(3), 11B8(3), 11B11(3), 12C6(5), XH1(5) 23 23
Trần Thị Phương Hà Sinh hoạt 12C10(1) 17 17
Địa lý 10A7(4), 10A10(4), 11B6(3), 12C10(5)
Đinh Thị Như Hoa HĐTrNg1 10A9(1) 18 18
Địa lý 10A9(4), 11B4(3), 12C8(5), XH2(5)
Nguyễn Tiến Thịnh GDCD 12C4(5), 12C5(5), 12C10(5), XH1(5) 20 20
Nguyễn Thị Quý HĐTrNg1 10A6(2) 29 29
GDKT&PL 10A6(2), 11B4(5)
GDCD 12C3(5), 12C6(5), 12C8(5), XH2(5)
Nguyễn Thị Minh Thuần GDKT&PL 10A9(2), 11B5(3), 11B6(5), 11B8(3), 11B10(4), 11B11(4) 21 21
Trịnh Thị Thu Hường Hóa học 10A1(3), 10A8(3), 10A11(3), 11B9(3) 18 18
CĐ Hóa 10A1(3), 11B9(3)
Trần Thị Phong HĐTrNg1 11B1(3) 14 14
Hóa học 11B1(3), 12C7(5)
CĐ Hóa 11B1(3)
Nguyễn Mạnh Cường Sinh hoạt 12C1(1) 14 14
Hóa học 10A7(3), 12C1(5), 12C2(5)
Nguyễn Thị Hồng Nhung HĐTrNg1 10A2(1) 13 13
Hóa học 10A2(3), 10A5(3)
CĐ Hóa 10A2(3), 10A5(3)
Trần Thị Mai Anh Hóa học 11B2(3), 11B3(4) 13 13
CĐ Hóa 11B2(3), 11B3(3)
Vũ Thu Hoài Hóa học 11B8(5), 12C3(5) 10 10
Đặng Việt Dũng HĐTrNg1 10A10(1) 15 15
Hóa học 10A3(3), 10A10(3), 12C9(5)
CĐ Hóa 10A3(3)
Tạ Đức Thắng HĐTrNg1 10A4(1) 14 14
Hóa học 10A4(3), 11B7(4)
CĐ Hóa 10A4(3), 11B7(3)
Phạm Thị Hương Giang HĐTrNg1 10A1(1) 12 12
Sinh học 10A1(3), 10A2(3), 10A4(3)
CĐ Sinh 10A4(2)
Trần Thị Hòa HĐTrNg1 11B3(3) 16 16
Sinh học 11B1(3), 11B3(3), 12C7(5)
CĐ Sinh 11B3(2)
Phạm Thị Kim Oanh HĐTrNg1 10A5(1) 16 16
Sinh học 10A5(3), 12C1(5), 12C2(5)
CĐ Sinh 10A5(2)
Hán Thị Thanh Thủy Công nghệ 11B3(2), 11B4(5), 11B6(5), 11B8(3) 28 28
Sinh học 10A3(3), 12C3(5), 12C9(5)
Nguyễn Thị Phượng HĐTrNg1 11B9(3) 16 16
Công nghệ 11B7(2)
Sinh học 11B2(3), 11B7(3), 11B9(3)
CĐ Sinh 11B7(2)
Nguyễn Thị Thúy Hoa Vật lí 11B2(3), 11B9(3) 8 8
CĐ Lý 11B2(1), 11B9(1)
Nguyễn Thị Bích Hoa HĐTrNg1 10A7(1), 11B7(3) 20 20
Vật lí 10A4(3), 10A9(3), 11B1(3), 11B7(3)
CĐ Lý 10A9(3), 11B1(1)
Hỏ Phượng Hoài Sinh hoạt 12C6(1) 20 20
Vật lí 10A5(3), 10A6(3), 12C2(5), 12C7(5)
CĐ Lý 10A6(3)
Nguyễn Thị Hằng Sinh hoạt 12C8(1) 11 11
Vật lí 10A2(3), 12C3(5)
CĐ Lý 10A2(2)
Trương Nguyệt Minh HĐTrNg1 11B10(3) 19 19
Vật lí 10A3(3), 11B3(3), 11B10(3), 12C9(5)
CĐ Lý 10A3(2)
Nguyễn Thị Trang Nhung Vật lí 10A1(3), 11B5(3), 11B11(3), 12C1(5) 20 20
CĐ Lý 10A1(2), 11B5(4)
Lê Mạnh Hùng Công nghệ 10A7(2), 10A8(2), 12C1(1), 12C3(1), 12C5(1), 12C7(1), 12C9(1) 9 9
Hà Văn Trung Công nghệ 10A10(2), 10A11(2), 12C2(1), 12C4(1), 12C6(1), 12C8(1), 12C10(1) 9 9
Nguyễn Mạnh Hùng Tin học 10A5(2), 10A6(2), 11B1(4), 11B10(4) 12 12
Mai Thị Hoài Châu Tin học 11B2(4), 12C4(1), 12C5(1), 12C10(1) 7 7
Nguyễn Thùy Dương Tin học 12C2(1) 1 1
Nguyễn Thúy Hồng Tin học 10A3(2), 10A4(2), 10A9(2), 12C1(1), 12C3(1), 12C6(1), 12C7(1), 12C8(1), 12C9(1) 12 12
Nguyễn Thị Nhung Tin học 10A1(2), 10A2(2), 11B4(4), 11B5(4), 11B6(4), 11B9(4), 11B11(4) 24 24
Phạm Quốc Cường HĐTrNg1 11B4(3) 3 3
Nguyễn Thị Thu Cúc Ngoại ngữ 11B2(3), 11B6(3), 12C1(5), 12C9(5) 16 16
Nguyễn Thị Ngọc Bích Ngoại ngữ 10A3(3), 10A5(3), 10A6(3), 12C4(5), 12C8(5) 19 19
Đào Thị Thu Hiền 0 0
Phạm Thanh Huyền Sinh hoạt 12C5(1) 17 17
Ngoại ngữ 11B1(3), 11B10(3), 12C5(5), 12C6(5)
Nguyễn Thị Phượng(NN) HĐTrNg1 11B5(3) 15 15
Ngoại ngữ 10A2(3), 11B3(3), 11B5(3), 11B8(3)
Nguyễn Thị Thuận HĐTrNg1 10A11(1) 16 16
Ngoại ngữ 10A7(3), 10A9(3), 11B7(3), 11B9(3), 11B11(3)
Nguyễn Thị Thư Ngoại ngữ 10A1(3), 10A11(3), 12C2(5), 12C7(5), 12C11(5) 21 21
Phạm Thị Hương Ngoại ngữ 11B4(3), 12C3(5), 12C10(5) 13 13
Lý Thu Thảo Ngoại ngữ 10A4(3), 10A8(3), 10A10(3) 9 9
Lò Văn Tâm 0 0
Nguyễn Thị Huyền Trang 0 0
Lê Duy Thanh 0 0
Nguyễn Văn Anh 0 0
Nguyễn Đăng Thiệu 0 0
Triệu Việt Tiến 0 0
Trịnh Thị Minh Tân Toán 11B9(5), 12C10(5), 12C11(5) 17 17
CĐ Toán 11B9(2)
Tạ Thị Thu Hà Toán 11B3(5), 11B7(5), 12C5(5) 15 15
Nguyễn Tiến Nam Sinh hoạt 12C3(1) 19 19
Toán 11B1(5), 11B11(4), 12C3(5)
CĐ Toán 11B1(2), 11B11(2)
Trần Huy Toàn Sinh hoạt 12C7(1) 17 17
Toán 10A4(6), 12C1(5), 12C7(5)
Hoàng Thị Hồng Vân Toán 10A3(6), 12C4(5), 12C6(5) 16 16
Lê Thị Hồng Nhung HĐTrNg1 10A3(1) 7 7
CĐ Toán 10A3(1), 11B4(2), 11B10(2)
TC Toán 12C9(1)
Trần Ngọc Hà HĐTrNg1 11B2(3) 21 21
Toán 10A1(6), 11B2(5), 11B10(4)
CĐ Toán 10A1(1), 11B2(2)
Kim Thúy Nga Toán 10A2(6), 10A8(6), 12C8(5) 18 18
CĐ Toán 10A2(1)
Vũ Thu Hường Sinh hoạt 12C2(1) 16 16
Toán 11B4(5), 12C2(5), 12C9(5)
Nguyễn Thị Thanh Nhã Toán 10A5(6), 10A6(6), 11B5(5), 11B8(5) 29 29
CĐ Toán 10A6(3), 11B5(2), 11B8(2)
Hà Trung Hưng HĐTrNg1 10A8(1) 19 19
Toán 10A7(6), 10A11(6)
CĐ Toán 10A5(1), 10A7(1), 11B3(2), 11B7(2)
Phạm Xuân Trình Toán 10A9(6), 10A10(6), 11B6(5) 25 25
CĐ Toán 10A4(1), 10A9(4), 10A10(1), 11B6(2)
Phạm Thị Hà 0 0
Đào Thị Lý Ngữ văn 11B1(3), 11B6(3), 12C3(5), 12C10(5) 16 16
Nguyễn Thị Tuyết Lan Ngữ văn 11B2(3), 11B7(3), 11B8(3) 9 9
Nguyễn Ngọc Bảo Ngữ văn 10A8(3), 10A11(3), 12C7(5), 12C8(5) 16 16
Phạm Thị Xuân Châu Ngữ văn 10A5(3), 10A7(3), 12C5(5) 11 11
Nguyễn Thị Bích Sinh hoạt 12C9(1) 17 17
Ngữ văn 11B5(3), 11B9(3), 12C1(5), 12C9(5)
Bùi Minh Tiệp Sinh hoạt 12C4(1) 14 14
Ngữ văn 10A2(3), 12C2(5), 12C4(5)
Đinh Thị Ngọc HĐTrNg1 11B8(3), 11B11(3) 12 12
Ngữ văn 10A1(3), 10A6(3)
Nguyễn Thị Hạnh Ngữ văn 11B3(3), 11B10(3), 12C6(5), 12C11(5) 16 16
Hoàng Thị Dịu Ngữ văn 10A3(3), 10A9(3), 11B11(3) 9 9
Đặng Thị Ngọc Mai Ngữ văn 10A4(3), 10A10(3), 11B4(3) 9 9
Lê Thị Quỳnh Thao 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 4.0 on 11-05-2024

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn